TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGOẠI THƯƠNG

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGOẠI THƯƠNG":

 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MARKETING

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành MarketingMarketing là một trong những ngành nghề được nhiều người yêu thích nhất hiện nay, vì thế để cung cấp chocác bạn yêu thích lĩnh vực này những từ vựng hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực Marketing, anhngữ EFC đã tổng hợp da[r]

8 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ docx

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ DOCX

1 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ +Index (n): Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục (v): Ghi vào mục lục - Cost of living index (n): Chỉ số giá sinh hoạt - Dow jones index (n): Chỉ số Đao Giôn - Price and wages index (n): Chỉ số giá và lượng - Producti[r]

4 Đọc thêm

150 từ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

150 từ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Bộ tài liệu từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nói về hệ điều hành, bộ vi xử lý và các ứng dụng khác trong chuyên ngành công nghệ thông tin.
Giúp bạn tăng vốn hiểu biết về từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin.

Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA

Ventricul- = ventricle: tâm thấtVulv- = vulva: âm hộSalping- = uterine = fallopian tube: vòi tử cung, vòi trứngMen- = mentruation: kinh nguyệtMetr- = hyster- = womb: tử cungOophor- = ovari- = ovary: buồng trứng17TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA - MTTBalan- = glans penis: qu[r]

Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíTừ vựng Tiếng Anh chuyên ngành May mặcMay mặc là một trong những ngành công nghiệp phát triển của cả nước. Việc cậpnhật vốn tiếng Anh chuyên ngành May mặc trở thành một nhu cầu thiết yếu cho bấtkì ai muốn thăng tiế[r]

40 Đọc thêm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tư vấn thiết kế xây dựngBorepile: Cọc khoan nhồiBackfill: Lấp đất, đắp đấpBallast: Đá dăm, đá BallastBeam: DầmBearing wall: Tường chống, vách đỡBitumen: Nhựa đườngFram/ rafter : Vì keoScaffold: Giàn giáoFoundation: Nền móngBrick: GạchCement : Xi mă[r]

2 Đọc thêm

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thựcphẩmChuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuynhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trườngquốc[r]

7 Đọc thêm

BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CẤP TRƯỜNG: NGHIÊN CỨU THỰC TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CỦA SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

BÁO CÁO TỔNG KẾT ĐỀ TÀI KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CẤP TRƯỜNG: NGHIÊN CỨU THỰC TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CỦA SINH VIÊN KHÔNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH

Học tập ngoại ngữ chẳng hạng nhƣ tiếng Anh là một quá trình tích lũy lâu dài. Nó yêu cầu ngƣời học phải có vốn từ vựng nhất định kết hợp với việc luyện tập từng kỹ năng chính. Tuy nhiên đối với đa số sinh viên học tiếng Anh, đặc biệt là sinh viên không thuộc chuyên ngành tiếng Anh, thì việc học tiến[r]

41 Đọc thêm

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu pptx

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU PPTX

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất Nhập Khẩu Bài viết sau sẽ rất hữu ích cho các bạn sinh viên cũng như những ai đang làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Và các chứng từ chuyên ngành bằng tiếng anh rất thông dụng hiện nay. Bài viết sau sẽ rất hữu ích cho các bạn[r]

5 Đọc thêm

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG

Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điềudưỡngChuyên ngành Điều dưỡng đang ngày càng trở thành ngành thu hút nhiều bạn trẻ bởi sự hữu ích và tính nhânvăn, Chính vì thế, để có cơ hội được làm việc một cách chuyên nghiệp hơn trong các bệnh việc quốc tế thì tiếngAnh chuyên[r]

4 Đọc thêm

Tài liệu TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH docx

TÀI LIỆU TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DOCX

TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 1 Accumulator (n)Tổng Addition (n) Phép cộng Address (n) Địa chỉ Appropriate (a) Thích hợp Arithmetic (n) Số học Capability (n) Khả năng Circuit (n) Mạch Complex (a) Phức tạp Component (n) Thành phần Computer (n) Máy tính C[r]

6 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩuChuyên ngành xuất nhập khẩu là một trong những chuyên ngành đòi hỏi tiếng Anh cao. Vì thế, việc tổnghợp các từ chuyên ngành này của anh ngữ EFC sẽ giúp các bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình. Hy vọng bàiv[r]

3 Đọc thêm

5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

5000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

Tài liệu trình bày 5000 từ vựng tiếng anh chuyên nghành điện thông dụng giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng anh chuyên nghành nghành điện. Mời các bạn tham khảo

44 Đọc thêm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

Dialysis: Sự thẩm tách diaphragm valve : van màng chắn direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo Discrete sampling: Lấy mẫu gián đoạn digestion tank : bể tự hoại TR[r]

18 Đọc thêm

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH

Lags trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi 10 Leads and lags trả trước tránh rủi ro và trả sao kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi có lợi 10 194.. Limited company n công ty trách nhiệm h[r]

9 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG

Clear v : thanh toán bù tr make payment of a cheque through the system Clearing bankn : ngân hàng tham gia thanh toán bù tr Clearing house n : trung tâm thanh toán bù tr central office[r]

6 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LUẬT

Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae (Friend of the court) : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩ[r]

1 Đọc thêm

TUDIEN KYTHUAT THUY LOI

TUDIEN KYTHUAT THUY LOI

Từ vựng chuyên ngành thủy lợi, thủy điện, xây dựng dự án nhà máy thủy điện. Từ vựng máy móc thiết bị thủy lợi, thủy điện và các công tác thi công thủy lợi, thủy điện. Nâng cao vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành, phục vụ xử lý hồ sơ và thi công dự án.

258 Đọc thêm

ENGLISH CONTRUCTION

ENGLISH CONTRUCTION

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho chuyên ngành xây dựng.
Được tổng hợp từ các diễn đàn, trang web, facebook, kinh nghiệm thực tế giao tiếp và làm việc với các đối tác nước ngoài.
Là tài liệu cần thiết và giúp ích nhiều cho các kĩ sư xây dựng mong muốn tham gia vào các công ty FDI

Đọc thêm

20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC TIỀN TỆ

20 TỪ VỰNG TIẾNG ANH SỬ DỤNG TRONG LĨNH VỰC TIỀN TỆ

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí20 Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong lĩnh vực Tiền tệBài viết này sẽ giúp các bạn sinh viên thuộc chuyên ngành tài chính- ngân hàng hoặc kế toán sẽ hiểu vàbiết dùng những từ vựng Tiếng Anh trong lĩnh vực tiền[r]

2 Đọc thêm