100 phrasal verb thông dụng
1.Beat one’s self up: tự trách mình (khi dùng, thay ones self bằng mysel, yourself, himself, herself...)
2.Break down: bị hư
3.Break in: đột nhập vào nhà
4.Break up with s.o: chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
5.Bring s.th up: đề cập chuyện g[r]