TRANG 1 TRANG PHỤC - ĐỒ DÙNG PHỤ NỮ 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh TRANG 2 TRANG 3 手袋 GĂNG TAY マフラー KHĂN QUÀNG セーター ÁO LEN スリップ VÁY LÓT ショルダーバッグ TÚI KHOÁC VAI サングラス TRA[r]
TRANG 1 TRANG PHỤC - ĐỒ DÙNG PHỤ NỮ 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh TRANG 2 TRANG 3 手袋 GĂNG TAY マフラー KHĂN QUÀNG セーター ÁO LEN スリップ VÁY LÓT ショルダーバッグ TÚI KHOÁC VAI サングラス TRA[r]
TRANG 1 TRANG PHỤC - ĐỒ DÙNG PHỤ NỮ 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh ブラウス ÁO SƠ MI 上着うわぎ ÁO KHOÁC トレーナー QUẦN ÁO THỂ TRANG 2 スーツ BỘ VÉT めがね KÍNH ワンビース VÁY ĐẦM 耳みみあて TAI PH[r]
TRANG 1 CÁC LOẠI CÔN TRÙNG 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh TRANG 2 むし CON ONG CÁI CON ỐC SÊN CON KIẾN 蚊か クモくもの巣す TRANG 3 CON MUỖI CON GIUN ĐẤT 雀蜂 すずめばち 蝿はえ CON RUỒI 蟻塚 T[r]
Truyệnngắn _Buổi học cuối cùng bằng tiếng Pháp ở vùngAn –dát bị quân Phổ chiếm đóng và hình ảnh_ _của thầy Ha-men qua cái nhìn và tâm trạng_ _của chú bé Phrăng._ 6 Cô Tô Nguyễn Tuân Kí _[r]
học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự học 300 từ vựng tiếng anh bằng kĩ thuật âm thanh tương tự
TRANG 1 SINH VẬT BIỂN 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh ヤリイカ Con mực ロブスター Tôm hùm エビ Con tôm TRANG 2 アサリ Con sò 貝殻 かいがら Vỏ hến , vỏ sò クジラ Cá voi TRANG 3 ウナギ Con lươn カキ.[r]
TRANG 1 CHỦ ĐỀ VỀ CHIM 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh 鳥とりかご lồng chim ベンギン Chim cánh cụt カラス Con quạ TRANG 2 chim gõ kiến Chim Cắt Chim cú mèo 鵞鳥 がちょう Con Ngỗng オウム Chi[r]
1. Tiếp tục thực hiện Chương trình, nâng cao chất lượng dạy học nhằm thực hiện mục tiêu tổng thể của Chương trình là: một mặt đảm bảo cho học sinh nắm vững tiếng Pháp, mặt khác từng bước sử dụng ngôn ngữ này như một công cụ để tiếp thu kiến thức khoa học thông qua các môn học dạy bằng[r]
TRANG 1 ĐỒ DÙNG CỦA NAM GIỚI 1 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh シャツ Áo sơ mi 帽子 ぼうし Mũ 野球帽 やきゅうぼう TRANG 2 靴下 くつした Đôi tất バスローブ Áo choàng tắm スリッパ Đôi dép đi trong TRANG 3 [r]
TRANG 1 CHỦ ĐỀ VỀ CHIM 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh クジャク Con công 鷺さぎ Con Diệc フラミンゴ TRANG 2 鶴つる Con hạc 鉤爪 Móng vuốt 巣す Tổ chim TRANG 3.[r]