Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Phiếu đóng gói (Packing list)
Giấy chứng nhận phẩm chất (Certificate of Quality)
Giấy chứng nhận số lượng (Certificate of Quantity)
Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Phiếu đóng gói (Packing list)
Giấy[r]