BÀI GIẢNG TIN SINH HỌC TÀI LIỆU TIN SINH HỌC

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "BÀI GIẢNG TIN SINH HỌC TÀI LIỆU TIN SINH HỌC":

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - A

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT A

(thuộc) mỏm bả acromion mỏm bả acron vùng trên miệng acropetal hớng ngọn acropodium phần ngón acrosomal (thuộc) thể đỉnh 6acrosome thể đỉnh acrosome reaction phản ứng thể đỉnh acrotrophic dinh dỡng ở cực trên acrylamide gel electrophoresis (phép) điện di trên gel acrylamid ACTH hormon kích vỏ thợng[r]

32 Đọc thêm

SINH THÁI HỌC - CHƯƠNG 2

SINH THÁI HỌC CHƯƠNG 2

Ý nghĩa sinh học quan trọng của quần thể chính là khả năng khai thác nguồn sống, trước hết là năng lượng một cách hợp lý nhất. Chiến lược năng lượng tối ưu là khuynh hướng chủ đạo để xác lập và phát triển cấu trúc của quần thể. Môi trường, như N.P. Naumov (1961) đã chỉ ra, là trường tập trung[r]

27 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - H

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT H

RĂNG ĐỘC 2 RĂNG NANH FANTASY SỰ T_−ỞNG T−ỢNG _ FARINOSE Đ_−ỢC P HỦ BỘT , Đ−ỢC PHỦ PHẤN _ FAR.TIER"S LUNG BỆNH PHỔI NÔNG DÂN FANAL REGION VÙNG PHÂN BỐ ĐỘNG VẬT FAVEOLATE CÓ DẠNG TỔ ONG F[r]

19 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT P

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT P

pathogenic (thuộc) sinh bệnh pathogenicity islands đảo sinh bệnh pathology bệnh học, bệnh lý học pathway đờng, con đờng (trao đổi chất trong tế bào, cơ thể) pathway feedback mechanisms (các) cơ chế liên hệ ngợc trên đờng (trao đổi chất) Patriotheria phân lớp Thú cổ patristic similarity (tính) tơng đ[r]

40 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - M

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT M

TRANG 1 M M CELLS _CÁC TẾ BÀO M _ MAA_ VIẾT TẮT CỦA MARKETING AUTHORIZATION APPLICATION _ MAB _ VIẾT TẮT CỦA MONOCLONAL ANTIBODIES _ MACERATION _SỰ NGÂM _ MACROCYTE _ĐẠI HỒNG CẦU, HỒNG C[r]

25 Đọc thêm

Sinh thái học - Chương 3

SINH THÁI HỌC CHƯƠNG 3

Sipi112Trong quần xã sinh vật, mức đa dạng càng cao khi diện tích phân bố của quần xã càng lớn vá mức đa dạng tăng lên khi di chuyển từ vĩ độ cao xuống vĩ độ thấp, song ngoài điều đó ra tính đa dạng có thể giảm đi do 80 sự cạnh tranh xảy ra ở những quần xã già tồn tại trong môi trường vật lý ổn địn[r]

16 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - I

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT I

immunodificiencies thiết hụt miễn dịch 171immunodominant tính trội miễn dịch immunofluorescerice (kỹ thuật) huỳnh quang miễn dịch immunogen tác nhân gây miễn dịch immunoglobulin globulin miễn dịch immunoglobulin genes (các) gen globulin miễn dịch immunological memory trí nhớ miễn dịch immunological[r]

13 Đọc thêm

SINH THÁI HỌC - CHƯƠNG 1

SINH THÁI HỌC CHƯƠNG 1

phẩm quang hợp cao khi điều kiện chiếu sáng tăng lên, nhưng nói chung, sản phẩm quang hợp đạt cực đại không phải trong điều kiện chiếu sáng cực đại mà ở cường độ vừa phải (optimum). Ngược lại cây ưa bóng cho sản phẩm quang hợp cao ở cường độ chiếu sáng thấp. Trung gian giữa 2 nhóm trên là nhóm cây c[r]

42 Đọc thêm

Sinh thái học - Chương 4

SINH THÁI HỌC CHƯƠNG 4

được tiếp nhận từ bên ngoài, sinh quyển, về phương diện vật chất mà nói, là một đơn vị tự cung tự cấp hoàn toàn. Phân hủy là kết quả của cả các quá trình vô sinh và hữu sinh. Những vụ cháy rừng hay cháy đồng cỏ là yếu tố giới hạn, song cũng là yếu tố điều chỉnh quan trọng của tự nhiên. Chúng trực ti[r]

45 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - V

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT V

TRANG 1 V V GENE _GEN V _ VACCINATION _SỰ TIÊM CHỦNG _ VACCINE _VACXIN _ VACCINIA _VACXINIA _ VACCINIAL _THUỘC VACXINIA _ VACUOLAR MEMBRANE _MÀNG KHÔNG BÀO _ VACUOLATE _CÓ KHÔNG BÀO, CÓ [r]

7 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT C

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT C

CFTR viết tắt của Cystic Fibrosis Transmembrane Regulator Protein cge CGIAR viết tắt của Consultative Group on International Agricultural Research cgmp chaconine chaconin chakrabarty decision Quyết định Chakrabarty (của Bộ Thơng mại Mỹ cho phép cấp bản quyền cho vi sinh vật chuyển gen) chalcone isom[r]

37 Đọc thêm

Từ điển sinh học anh việt - Z

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT Z

373 Z Z-chromosome nhiễm sắc thể Z z-DNA z-ADN Z-helix xoắn Z Z-line vạch Z z-ring vòng Z Z scheme sơ đồ Z zearalenone zearalenon zeaxanthin zeaxanthin zebra fish cá ngựa vằn zeitgeber nhà định thời zeugopodium cẳng chân, cẳng tay zezo net growth isocline đờng sống sinh trởng số không nguyên ZFP v[r]

2 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - W

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT W

wheat head blight bệnh rệp vừng ở lúa mì wheat scab bệnh nấm vảy ở lúa mì wheat take-all disease bệnh lấy-hết ở lúa mì wheel animalcules lớp trùng bánh xe whiplash flagellum lông roi trơn whiskers râu, ria white biotechnology công nghệ sinh học trắng white blood cells bạch cầu white cell bạch[r]

3 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - U

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT U

PATENT AND TRADEMARK OFFICE USPTO VĂN PHÒNG BẰNG SÁNG CHẾ VÀ _NH∙N MÁC HOA KỲ _ UBIQUINONE UBIQUINON UBIQUITIN UBIQUITIN UBIQUITIN-PROTEASOME PATHWAY Đ_−ỜNG TRAO ĐỔI CHẤT UBIQUITIN-PROTE[r]

4 Đọc thêm

Từ điển sinh học anh việt - T

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT T

COLI SINH ĐỘC TỐ TOXIN ĐỘC TỐ, CHẤT ĐỘC, TOXIN TOXOID NH_−ỢC ĐỘC TỐ, GIẢI ĐỘC TỐ _ TPS HỆ THỐNG BẢO VÊN CÔNG NGHỆ TECHNOLOGY PROTECTION SYSTEM TRABECULA THỚ VÁCH, TƠ VÁCH TRANG 10 TRACER[r]

17 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - R

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT R

recognition helix chuỗi nhận biết recolonization (sự) tái định c recombinant thể tái tổ hợp recombinant DNA ADN tái tổ hợp recombinant DNA advisory committee uỷ ban t vấn về ADN tái tổ hợp recombinant DNA technology Công nghệ ADN tái tổ hợp recombinant inbred strains (các) nòi nội phối tái tổ hợp re[r]

16 Đọc thêm

Từ điển sinh học anh việt - S

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT S

semeiotic (thuộc) triệu chứng semen tinh dịch 311semicircular canals (các) ống bán khuyên, (các) ống nửa vòng semilunar valve van bán nguyệt seminal 1.(thuộc) tinh dịch 2.(thuộc) hạt giống 3.(thuộc) mầm seminal receptacle túi nhận tinh, túi tiếp tinh seminal roots (các) rễ mầm seminal vesicle túi t[r]

36 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - Q

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT Q

TRANG 1 285 Q Q-BANDS _BĂNG Q _ Q-BETA REPLICASE _ REPLICAZA Q-BETA _ Q-BETA REPLICASE TECHNIQUE _KỸ THUẬT REPLICAZA Q-BETA _ QCM _CÂN TINH THỂ QUARTZ VI L−ỢNG QUARTZ CRYSTAL MICROBALANC[r]

2 Đọc thêm

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT - K

TỪ ĐIỂN SINH HỌC ANH VIỆT K

183 K kappa chain chuỗi kapa KARI Viện nghiên cứu nông nghiệp Kenya hoặc Kawanda ở Uganda karnal bunt bệnh karnal bunt ở lúa mì do Tilletia indica karyogamy (sự) phối hợp nhân, dung hợp nhân karyogram nhân đồ, bản đồ nhân karyon nhân karyotype kiểu nhân karyotyper máy xác định kiểu nhân Kaspar-Hau[r]

2 Đọc thêm