impactn sự tác động, sự ảnh hưởng; v tác động mạnh vào eg: The story of the presidential scandal had a huge _____ on the public.. implyv ám chỉ eg: The travel agent _____ed that our hote[r]
JP.??? 2015 1. ?? ??? Màu xanh 2. ?? ??? Màu đỏ 3. ?? ???? Sáng ,t i ươ 4. ? ?? Mùa thu 5. ?? ?? Mở 6. ??? ??? Mở 7. ??? ??? Đ cung c p cho ể ấ 8. ? ?? Bu i sang ổ 9. ??? ????? B a sáng ữ 10.???? Ngày m t ố 11. ? ?? Chân 12.?? ??? Ngày mai 13.??? Ch đó ổ 14.?? ??? Ch i ơ 15.??? ?????[r]
Tuy nhiên, đã có rất nhiều bạn cảm thấy nản lòng khi học quyển này mặc dù nó được thiết kế khá công phu và tỉ mỉ. Nguyên nhân chủ yếu là do cuốn sách này được viết bằng tiếng Anh, nên không có nghĩa tiếng Việt cho từng từ. Hơn nữa, các từ mới trong cuốn sách này lại không có phiên âm và file nghe[r]
(c) total value of goods and services produced by a country in a given period (generally one year) (d) Chief Information Officer; person who is responsible for a company's internal infor[r]
Kỳ thi TOEIC là một trong những kỳ thi chứng chỉ quốc tế tiếng Anh của Hoa Kỳ. Để giúp bạn học tốt từ vựng TOEIC, Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC trong 50 bài học kèm ví dụ và nghĩa từ vựng hiệu quả với họ của từ và các từ đồng nghĩa giúp bạn chinh phục part 5, 6 và part 7 của kỳ thi TOEIC
LEAD TIME N., THE TIME BETWEEN THE INITIAL STAGE OF A PROJECT AND THE APPEARANCE OF RESULTS PLAN N., A SCHEME FOR MAKING SOMETHING HAPPEN; V., TO FORMULATE A SCHEME PROXIMITY N., THE STA[r]
to go near; to come close to in appearance or quality; n., a way or means of reaching something Approachable adj., approach n., Audience n., the spectators at a performance Create v., to[r]
A quick review of our _________ shows the variety and quality of our products, but it does nothing to ______ attention to our competitive pricing.. Competitive pricing is integral to our[r]