THÀNH NGỮ TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THÀNH NGỮ TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH":

English for social interaction

ENGLISH FOR SOCIAL INTERACTION

English for Social Interaction sẽ giúp bạn nâng cao kĩ năng giao tiếp của mình trong những tình huống thực tế hằng ngày và những mối giao tiếp xã hội thông qua từ vựng, thành ngữ hữu ích. Tài liệu với đầy đủ những chủ đề giao tiếp hằng ngày và thiết kế dễ hiểu xứng đáng là người bạn đồng hành cùng b[r]

129 Đọc thêm

PROVERBS (Tục ngữ) phổ thông thông dụng cho giao tiếp

PROVERBS (TỤC NGỮ) PHỔ THÔNG THÔNG DỤNG CHO GIAO TIẾP

những thàng ngữ tiếng anh phổ thông thông dụng cho giao tiếp, thi các kì thi tỉnh huyện giúp bạn có một kiến thức cùng hiểu biết để dễ dàng thành công. Đây là những thành ngữ thông dụng nhất trong tiếng anh giao tiếp sinh hoạt và cả những kì thi cấp tỉnh cấp huyện.

1 Đọc thêm

Lỗi thường gặp khi học tiếng Anh. ppt

LỖI THƯỜNG GẶP KHI HỌC TIẾNG ANH

trường học. Vấn đề ở chỗ là những người bản địa không sử dụng thứ tiếng Anh trong sách trong cuộc sống hàng ngày. Trong giao tiếp, người bản địa sử dụng rất nhiều thành ngữ, cụm động từ hay từ lóng để giao tiếp, khác hẳn với những gì bạn học trên sách[r]

5 Đọc thêm

Các cấu trúc, thành ngữ (idiom), phrasal verb Tiếng Anh thông dụng

CÁC CẤU TRÚC, THÀNH NGỮ (IDIOM), PHRASAL VERB TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Tuyển chọn các cấu trúc, thành ngữ (idiom), phrasal verb Tiếng Anh thông dụng cho học sinh ôn thi đại học khối A1, D và trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng nó sẽ giúp các bạn trong quá trình học và chinh phục Tiếng Anh.

65 Đọc thêm

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 15

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 15

Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại. Leo: Perhaps this will interest you. It's a dolphin watch harbour cruise. Jack: How much will that set us back, Leo? Leo: As you can see, the price is very reasonable. Mona: Oh this looks good. L[r]

6 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 11

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 11

1Bài 11: Mua Sắm - phục vụ trong cửa hàng: giới thiệu hàng và giá cả. Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Đây là chương trình giảng dạy tiếng Anh gồm 26 bài, được biên soạn để giúp các bạn giao tiếp dễ dàng với khách nói tiếng A[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 4

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 4

Tới đây, xin các bạn nghe lại cuộc đối thoại từ đầu đến giờ, và lập lại từng câu nói của anh Leo. Leo: I can put you both on the same floor. Room 305 with a view … and Room 311 at the rear. Your father will be just opposite you, Ms. White. Is that OK? Mona: Oh, yes, that's fine. Jack: Thank you.[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 10

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 10

1Bài 10: Ngoài Đường - chào hỏi, nói chuyện phiếm với khách; xin trả tiền xe Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Trong Bài Học 9, các bạn đã học cách chỉ đường; đề nghị và diễn tả thời lượng cần thiết để làm một công việc nào đó. Trong b[r]

9 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 5

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 5

1Bài 5: Giới Thiệu Tiệm Ăn; diễn tả khoảng cách; trả lời ngắn gọn theo thể xác định. Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Hôm nay, Quỳnh Liên sẽ mời quí bạn theo dõi Bài Học 5 trong loạt bài Tiếng Anh Căn Bản Cho Ngành Du Lịch và Phục Vụ.[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 17

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 17

Bài 17: Trên Boong Tàu - hướng dẫn khách trong một chuyến du thuyền. Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Hôm nay, QL sẽ mời quí bạn theo dõi Bài Học 17 trong loạt bài Tiếng Anh Căn Bản Cho Ngành Du Lịch và Phục Vụ. Đây là loạt bài[r]

6 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 13

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 13

him tomorrow? Mona: Yes. Leo: I'll see if he's available… Excuse me for just a minute. Quí bạn đang theo dõi Bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch Của Đài Úc Châu. Bài Học 13: Hướng Dẫn Viên Du Lịch Lesson 13: The Tour Guide Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và các cụm từ mới trong[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 9

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 9

Mona: Oh dear, that's too hard to remember. Leo: Well then, what about a taxi? You can get one just outside the hotel. 4 Xin các bạn tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Jack: I don't mind walking, Mona. We turn right outside the hotel, Leo? (Đi bộ cũng được[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 6

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 6

1Bài 6: Giới Thiệu Các Món Ăn Uống Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Hôm nay, QL sẽ mời quí bạn theo dõi Bài Học 6 trong loạt bài Tiếng Anh Căn Bản Cho Ngành Du Lịch và Phục Vụ. Trong Bài 5, chúng ta đã học cách giới thiệu với k[r]

7 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 12

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 12

1Bài 12: Mua Sắm – chào hàng; thanh toán bằng thẻ tín dụng Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Trong Bài 11, các bạn đã học một số câu nói thông dụng liên hệ đến ngành bán lẻ, cũng như học cách nói số tiền đô và xu. Trong bài học 12 kỳ n[r]

9 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 22

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 22

Justine: Ms White, is it possible that your father is making his own way back? Mona: I don't know. I would like you to call the police. 4 Jack: That won't be necessary. Mona: Dad, where have you been? Jack: I went down to the beach. I said goodbye, but you were too busy talking to Leo. Justine[r]

8 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 2

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 2

4Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại. Leo: Double one, zero two? Mona: No, double nine zero two. Leo: And the expiry date? Mona: Eleven … Leo: Could you repeat that please? Mona: November this year. Leo: Thank you. I've booked two[r]

8 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 21

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 21

1Bài 21: Đối Phó Với Tình Huống – trấn an và làm sáng tỏ Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Đây là loạt bài gồm 26 bài học, được biên soạn để giúp các bạn giao tiếp dễ dàng với khách nói tiếng Anh.các bạn giao tiếp dễ dàng với khá[r]

6 Đọc thêm

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 7

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 7

1Bài 7: Xin Lỗi Khách - trấn an và tạo tin tưởng khi có sự cố. Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Hôm nay, QL sẽ mời quí bạn theo dõi Bài Học 7 trong loạt bài Tiếng Anh Căn Bản Cho Ngành Du Lịch và Phục Vụ. Đây là loạt bài gồm 26 bài họ[r]

6 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 20

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 20

Quí bạn đang theo dõi Bài Học Tiếng Anh Cho Ngành Du Lịch của Đài Úc Châu. Bài Học 20: Lễ Rước Đèn Lesson 20: At the Festival Xin các bạn lắng nghe những từ ngữ và cụm từ mới trong khi tiếp tục theo dõi cuộc đối thoại. Mona: Look at the lanterns. They're so pretty. What do you think[r]

6 Đọc thêm

English for Tourism and Hospitality 8

ENGLISH FOR TOURISM AND HOSPITALITY 8

1Bài 8: Trong Nhà Hàng – phục vụ ân cần; giải thích hóa đơn. Transcript Quỳnh Liên và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Mời các bạn tiếp tục theo dõi loạt bài Tiếng Anh Căn Bản Cho Ngành Du Lịch và Phục Vụ. Trong Bài Học 7, các bạn đã học cách hỏi để tì[r]

7 Đọc thêm