TẢI ENGLISH SLANG DICTIONARY

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TẢI ENGLISH SLANG DICTIONARY":

English Slang Dictionary Từ điển từ nóng tiếng Anh

ENGLISH SLANG DICTIONARY TỪ ĐIỂN TỪ NÓNG TIẾNG ANH

Bên cạnh sự tăng trưởng chóng mặt về từ vựng, cấu trúc, nét nghĩa và cách sử dụng mới... các từ lóng trong tiếng Anh đang có xu thế gia tăng, vượt ngoài khả năng nắm bắt của ngay cả những người sử dụng thành thạo nhất.
Ước tính mỗi ngày có thêm 5 từ hoặc cụm từ lóng trong tiếng Anh được tạo ra để đá[r]

211 Đọc thêm

 DERBYSHIRE SLANG PHRASES

DERBYSHIRE SLANG PHRASES

English Banana.comTest Your Speaking & Listening SkillsDerbyshire Slang Phrases 2Match the Derbyshire Slang Phrases below (1-15) with their translations (a-o):1.“Gerr’ert!”2.“I dunno.”3.“Gi’ it sum welly!”4.“Gizzit ’ere.”5.“Get lost.”6.“’Ey, she’s gorra right monk on.”7.

2 Đọc thêm

GETTING A JOB UNIT VOCABULARY REFERENCE

GETTING A JOB UNIT VOCABULARY REFERENCE

English Phrasal Verbs:smarten upbring upmess upcome acrossget acrossLiteral Translation:improve your appearanceraise a topic in conversation; mentionmake a mistakeappear; seemconvey; show; communicate#3.6.7.11.15.English Slang Words and Phrases:a charm offensiveto get grilled ab[r]

6 Đọc thêm

 DERBYSHIRE SLANG PHRASES

DERBYSHIRE SLANG PHRASES

This worksheet can be photocopied and used without chargeEnglish Banana.comTest Your Speaking & Listening SkillsDerbyshire Slang Phrases 3Answers:1. d)2. b)3. g)4. f)5. k)6. h)7. n)8. e)9. i)10. j)11. l)12. c)13. a)14. o)15. m)For more fun tests, quizzes and games log onto www.engl[r]

2 Đọc thêm