- Xoa, xát, miết, day, bóp, lăn các vùng đầu, mặt, cổ, vai, tay, bụng, lưng,
chân.- Bấm tả+ Giáp tích cổ vùng tổn thương
hai bên+ Đại chùy+ Giáp tích L2-S1+ Thái xung+ Kiên ngung+ Tý nhu+ Trật biên+ Hoàn khiêu+ Địa ngũ hội+ Thủ tam lý+ Khúc trì+ Hoàn khiêu+ Thừa phù+ Khâu khư+ Ngoại qu[r]