THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ BÀI TẬP

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ BÀI TẬP":

BÀI TẬP CHIA QUÁ KHỨ

BÀI TẬP CHIA QUÁ KHỨ

3. My father __________ tired when I __________ home.A. was – gotB. is – getC. was – gettedD. were – got4. What __________ you __________ two days ago?A. do – doB. did – didC. do – didD. did – do5. Where __________ your family __________ on the summer holiday last year?A. do – goB. does – goC. did –[r]

5 Đọc thêm

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI UNIT 6 QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 8 CHƯƠNG TRÌNH MỚI UNIT 6 QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

3. Câu hỏi:Were/ Was + S?Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t.Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t.Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.Ví dụ:- Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe k[r]

14 Đọc thêm

BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST) (CÓ ĐÁP ÁN)

BÀI TẬP THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (SIMPLE PAST) (CÓ ĐÁP ÁN)

Xin chia sẻ cùng các bạn một số bài tập về Thì quá khứ đơn để các bạn tự kiểm tra kiến thức của mình về thì này. Mời các bạn cùng tải về và làm thử.
Bài tập Thì quá khứ đơn,Thì quá khứ đơn,Simple past tense,Bài tập Thì quá khứ đơn có đáp án,Bài tập thì

1 Đọc thêm

BÀI TẬP VỀ CÁC THÌ QUÁ KHỨ

BÀI TẬP VỀ CÁC THÌ QUÁ KHỨ

thân)=> Hành động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trướcmột mốc thời gian khác.3. I had prepared for the exams and was ready to do well.(Tôi đã chuẩn bị kĩ càng cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt) => Hànhđộng xảy ra như là điều kiện tiên quyết cho hành động khác.4[r]

6 Đọc thêm

TỰ HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BÀI 11: SO SÁNH THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

TỰ HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH BÀI 11: SO SÁNH THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

khứ)– I saw Henrywhile he was walkingin the park– I was eating dinner when she came– I was listening to the newswhen she phoned (một-If I were you,I wouldn’t get engaged to him (Câu điềuhành động đang xảy ra thì hành động khác chenkiện loại II)ngang)Mời các bạn cùng phận tích các ví dụ sau để phân b[r]

6 Đọc thêm

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠNSIMPLE PAST

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠNSIMPLE PAST

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN(SIMPLE PAST)I- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI ĐỘNG TỪ “TO BE”Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.1. Khẳng định:S + was/ wereTrong đó:S (subject): chủ ngữCHÚ Ý:S = I/ He/ She/ It (số ít) + wasS = We/ You/ They (số nhiều) + we[r]

8 Đọc thêm

UNIT 5 thì quá khứ đơn

UNIT 5 THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

UNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá khứ đơnUNIT 5 thì quá[r]

4 Đọc thêm

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

8. wanted9. spent10. RangBài tập 3: Chi động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơnSnow White was the daughter of a beautiful queen, who died when the girl (be)1 young. Herfather (marry)2.............again, but the girl’s stepmother was very jealous of her because she wasso beautiful.The evil queen[r]

5 Đọc thêm

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CĂN BẢN- BÀI 14: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CĂN BẢN- BÀI 14: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

  Thì này lại là một thì rất cơ bản và rất dễ hiểu. Trong bài này, ta sẽ học thì quá khứ đơn với động từ TO BE và thì quá khứ đơn với động từ thường. I. QUÁ KHỨ ĐƠN VỚI "TO BE"*[r]

3 Đọc thêm

VIẾT LẠI CÂU QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN

VIẾT LẠI CÂU QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH CÓ ĐÁP ÁN

 My father hasn’t seen his brother since nearly 20 years.. The last time I went swimming was when we were in Spain.[r]

18 Đọc thêm

360 ĐỘNG TỪ BQT

360 ĐỘNG TỪ BQT

TRANG 1 BASE VERB NGUYÊN MẪU SIMPLE PAST QUÁ KHỨ ĐƠN PAST PARTICIPLE QUÁ KHỨ PHÂN TỪ abide abided / abode abided alight alighted / alit alighted / alit arise arose arisen awake awakened [r]

24 Đọc thêm

 THE PAST CONTINUOUS

THE PAST CONTINUOUS

•Thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn được dùng khi một hành động này đang xảyra( quá khứ tiếp diễn), thì hành động khác xen vào ( quá khứ đơn).Ví dụ: When I was cooking, he came.•Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra son[r]

4 Đọc thêm

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

The manager came here yesterday morning.Cách dùng: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ vớithời gian xác định, không còn liên quan đến hiện tại.Used to V: đã từng làm gì trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa.We used to talk to each ot[r]

11 Đọc thêm

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

QUÁ KHỨ ĐƠN-Diễn tả một hành động trongQK nói chung không có thờigian cụ thể-Diễn tả thói quen hoặc một sự-Dấuhiệunhậnbiết:thật hiển nhiênTOMORROW, SOON, NEXT-Dấu hiệu nhận biết: OFTEN,WEEK/YEAR, SOMEDAYSOMETIMES,ALWAYS,-VD: I will have breakfastEVERY DAY/MONTHtomorrow.-VD: I have brea[r]

10 Đọc thêm

TOEIC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH tóm lược – bài 5

TOEIC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TÓM LƯỢC – BÀI 5

Trong tiết học này chúng ta sẽ học tiếp 4 thì cơ bản trong tiếng Anh tiếp theo bài 1: + Thì quá khứ đơn + Thì quá khứ tiếp diễn + Thì quá khứ hoàn thành + Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Vẫn như bài trước, chúng ta sẽ có phần luyện tập sau mỗi phần.
VI. Past continuous tense(thì quá khứ tiếp diễn[r]

6 Đọc thêm

 THE PAST SIMPLE TENSE

THE PAST SIMPLE TENSE

II. The past simple tense (Thì quá khứ đơn)a. Form: (cấu trúc).Affirmative (khẳng định)-. Tobe: was/ wereS + was/were + OEx: She was a student two years ago.(Cô ấy đã từng là một sinh viên cách đây 2 năm)They were in London on their summer holiday lastyear.(Họ đã ở Luân Đôn vào kỳ ngh[r]

11 Đọc thêm

BAI TAP VE THI QK DON VA QK TIEP DIEN (1)

BAI TAP VE THI QK DON VA QK TIEP DIEN (1)

Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, Bài tập về thì hiện tại toàn thành. Bài tập về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Anh ngữ phổ thông. Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, Bài tập về thì hiện tại toàn thành. Bài tập về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn[r]

6 Đọc thêm

DE CUONG ON TAP TIENG ANH TOAN TAP

DE CUONG ON TAP TIENG ANH TOAN TAP

đề cương ôn tập tiếng anh toàn tập hay nhất , các dang từ như , Động từ nguyên thể , Nhận biết danh từ ,Nhận biết tính từ ,Nhận biết trạng từ ,Hiện tại đơn ,Quá khứ đơn ,Tương lai đơn,Hiện tại tiếp diễn

10 Đọc thêm

Chuyên đề 1 CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

CHUYÊN ĐỀ 1 CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

CHUYÊN ĐỀ MỘT TỔNG HỢP 12 THÌ CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH.
1) HIỆN TẠI:
Hiện tại đơn Simple Present
Thì hiện tại tiếp diễn Present Continuous
Thì hiện tại hoàn thành Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Present Perfect Continuous
2) QUÁ KHỨ:
Thì quá khứ đơn Simple Past
Thì quá[r]

6 Đọc thêm

The simple past tense

THE SIMPLE PAST TENSE

Cách dùng, cấu trúc, lưu ý , và một số bài tập đơn giản về thì quá khứ đơn giúp mọi người nắm vững hơn về thì quá khứ đơn nếu cần tôi sẽ cho thêm một số bài tập về nhiều thì hơn nữa xin ủng hộ ạ có cả bài tập nâng cao đến đơn giản có thể là chuyển câu chủ động về bị động hoặc các loại câu tượng thuâ[r]

3 Đọc thêm