Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hình ảnh Từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua hì[r]
Những từ vựng tiếng Nhật N3 khó hay nhầmĐây cũng là những từ vựng được lấy từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3, xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực N3,cùng học nhé:1. (を)甘やかす ((を)あまやかす) : nuông chiều2. N がうらやまし : ghen tị với N3. N に好かれる ([r]
Chủ đề về chim 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng bằng hình ảnh クジャク Con công 鷺(さぎ) Con Diệc フラミンゴ Chim hồng hạc 鶴(つる) Con hạc 鉤爪 Móng vuốt 巣(す) Tổ chim 鳩(はと) Chim bồ câu
Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第20課: おもう: nghĩ いう: nói たる: đủ かつ: thắng まける: thất bại ある: có やくにたつ: có ích ふべんな: bất tiện おなじ: giống nhau すごい: giỏi quá しゅしょう: thủ tướng だい[r]
Từ vựng nhóm 10 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 18課:かこむ 表紙:biểu bì 団欒する:tán ngẫu 当然:đương nhiên 結び付き:kết nối ~べき:phải 居間:phòng khách 場:quảng trường 登場:lên sân khấu ほのぼのする:mơ hồ 果たす:hoàn thành 高度成長する:tăng cao ,[r]
Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第12課:あつまる 植木:cây kiểng 木陰:bóng cây 生き生きする:sinh động こい:cá chép ボランテイア:tình nguyện 一人暮らし:sống một mình 訪ねる:đến thăm 苦手:yếu kém ちょっとした~:nhỏ nhặt ~ところ: 区役所:[r]
Từ vựng nhóm 6 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第12課:あつまる 植木:cây kiểng 木陰:bóng cây 生き生きする:sinh động こい:cá chép ボランテイア:tình nguyện 一人暮らし:sống một mình 訪ねる:đến thăm 苦手:yếu kém ちょっとした~:nhỏ nhặt ~ところ: 区役所:[r]
Từ vựng nhóm 11 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第19課:おもいだす 職場:nơi làm việc よほど:nhiều, lắm 夕暮れ:hoàng hôn 庭弄り:làm vườn 抜く:nhổ ,rút ニッコリする:mỉm cười 陽:mặt trời 乾き切る:ráo trơn 夕涼み:hóng mát 連れ出す:dẫn ra 線香花火:pháo h[r]
Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có すきな: thích きらいな: ghét じょうずな: giỏi へたな: dở りょうり: món ăn,việc nấu ăn のみもの: nước uống スポーツ: thể thao やきゅう: môn dã c[r]
Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第19課: いる: cần しらべる: điều tra なおす: sửa chữa しゅうりする: sửa chữa でんわする: điện thoại ぼく: tôi きみ: bạn サラリーマン: nhân viên hành chánh ことば: từ vựng ぶっ[r]
Từ vựng nhóm 7 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第14課:であう お坊さん;nhà sư 自然科学:khoa học tự nhiên 寺:chùa 苦い:đắng 活動する:hoạt động 文字:chữ viết 宇宙:vũ trụ 浮かぶ:nổi, lơ lửng 流す:chảy 生き物:thức ăn sống 思い立つ:chợt nhớ ra 提供する:c[r]
Từ vựng nhóm 7 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第14課:であう お坊さん;nhà sư 自然科学:khoa học tự nhiên 寺:chùa 苦い:đắng 活動する:hoạt động 文字:chữ viết 宇宙:vũ trụ 浮かぶ:nổi, lơ lửng 流す:chảy 生き物:thức ăn sống 思い立つ:chợt nhớ ra 提供する:c[r]
Từ vựng nhóm 9 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao おおやけ:công cộng 慎重な:cẩn thận 性質:tính chất 反映する:phản ánh 楽天的な:tính lạc quan 与える:cho ,tặng 典型的な:có tính điển hình のんきな:không lo lắng gì 客観てきな:tính cách khách quan 感情:tình cả[r]
Từ vựng sơ cấp bài 16- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第16課: おぼえる: nhớ わすれる: quên なくす: mất はらう: trả tiền かえす: trả lại でかける: ra ngoài ぬぐ: cởi, tháo ra もっていく: mang đi もってくる: mang đến しんぱいする: lo lắng[r]
Từ vựng sơ cấp bài 18 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第18課: のぼる: leo lên, trèo lên とまる: dừng lại そうじする: vệ sinh せんたくする: giặt quần áo れんしゅうする: luyện tập なる: trở nên, trở thành ねむい: buồn ngủ つよい: khỏe mạnh[r]
Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第12課; あそぶ; chơi đùa およぐ: bơi lội むかえる; đưa đón つかれる: mệt mỏi だす; giao nộp はいる: vào, bỏ vào でる: ra ngoài けっこんする: kết hôn かいものする: mua sắm しょくじす[r]
Từ vựng sơ cấp bài 21 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第21課: きる: mặc áo はく: mặc quần かぶる: đội mũ かける: mang ,đeo うまれる: sinh ra コート: áo khoác スーツ com lê セーター: áo len ぼうし: nón めがね: mắt kính よく: thường おめ[r]
Từ vựng sơ cấp bài 22- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第22課: きく: hỏi まわす: quay ひく: kéo さわる: sờ,chạm vào かえる: đổi でる xuất hiện うごく: chuyển động あるく: đi bộ わたる: băng qua đường きをつける: chú ý ひっこしする: dọn n[r]