CHỌN TỪ PHÁT ÂM KHÁC

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "CHỌN TỪ PHÁT ÂM KHÁC":

Phát âm /p/ có gì khác? potx

PHÁT ÂM /P/ CÓ GÌ KHÁC? POTX

P là âm câm (psychology Bạn đã phân biệt và có thể phát âm thật chuẩn /b/ và /p/ chưa? Bạn có thể dựa vào hình ảnh để đoán nghĩa và theo dõi những cặp từ sau đây và tự thực hành với chúng: Pull Bull Pet Bet Peach Beach Pat Bat Pier Beer Học thường phải đi đôi với hành đúng không bạn[r]

3 Đọc thêm

test no.3 E9

TEST NO.3 E9

Câu 12: In my family lighting _____ for 30 percent of the electricity bill.A. looks B. accounts C. takes D. choosesCâu 13: I suggest that we_____ use banana leaves to wrap food.A. must B. should C. can D. oughtCâu 14: We can save natural _____ by using solar energy.A. products B. forests C. wildlive[r]

3 Đọc thêm

đề kktra

ĐỀ KKTRA

A. Open B. Large C. Beautiful D. Cramped 25. That was the time _____ I was unhappy.A. Where B. Which C. When D. Why 26. Chọn từ gạch dưới có cách phát âm khác với từ kiaA. Children B. Cheap C. Chemist D. Church 27. Chọn từ trái nghóa với từ gạch dưới: Our well-trained st[r]

18 Đọc thêm

KIEM TRA 1 TIET HKII 10CB

KIEM TRA 1 TIET HKII 10CB

Thanh Đong High School The Third One-Period -TestClass: Mark:Name:I. Phát âm:Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1 điểm)a. father b. brother c. anything d. therea. square b. where c.clear d. darea. should b. mouth c. would d. coulda. needed b. wante[r]

2 Đọc thêm

kiểm tra 1 tiết 10CB HKII đề 2

KIỂM TRA 1 TIẾT 10CB HKII ĐỀ 2

Thanh Đong High School The Third One-Period -TestClass: Mark:Name:I. Phát âm:Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1 điểm)a. father b. brother c. anything d. therea. square b. where c.clear d. darea. should b. mouth c. would d. coulda. needed b. wante[r]

2 Đọc thêm

ĐỀ THI XẾP LỚP CHO SINH VIÊN NĂM I MÔN TIẾNG ANH pps

ĐỀ THI XẾP LỚP CHO SINH VIÊN NĂM I MÔN TIẾNG ANH PPS

ĐỀ THI XẾP LỚP CHO SINH VIÊN NĂM IThời gian: 45 phútI. Pronuciation:A. Chọn từ trong mỗi nhóm mà phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại1. A. ghost B. nobody C. cotton D. poet2. A. blood B. tooth C. food D. choose3. A. small B. snake C. whale D. flame4. A. western[r]

5 Đọc thêm

Luyen phat am

LUYEN PHAT AM

TRANG 1 _LUYỆN PHÁT ÂM:_ _ôn thi tốt nghiệp THPT_ Chọn một từ đợc gạch chân phát âm khác với các từ còn lại: 1.[r]

1 Đọc thêm

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 51 ppsx

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 51 PPSX

TEST 51 I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại: 1. A. want B. watch C. catch D. wash 2. A. center B. car C. cat D. coffee 3. A. sea B. heat C. great D. seat II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết khác với những từ còn lại:[r]

5 Đọc thêm

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 50 pot

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 50 POT

TEST 50 I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại: 1. A. library B. liberty C. visitor D. million 2. A. what B. when C. why D. whom 3. A. enter B. environment C. enjoy D. empty II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết khác với[r]

5 Đọc thêm

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 26 pps

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 TEST 26 PPS

TEST 26 I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại: 1. A. lecture B. letter C. better D. even 2. A. poor B. food C. zoo D. school 3. A. bought B. though C. thought D. brought II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết khác với nh[r]

4 Đọc thêm

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 - TEST 23 ppsx

KỲ THI THỬ HSG MÔN ANH VĂN NĂM 2011 TEST 23 PPSX

TEST 23 I. Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại: 1. A. twin B. piano C. pill D. drive 2. A. afraid B. camping C. program D. happen 3. A. much B. summer C. but D. used II. Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết khác với những t[r]

4 Đọc thêm

on tap Unit 9

ON TAP UNIT 9

Unit 9I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác so với các từ còn lại:1. a. damage b. natural c. disaster d. grandma2. a. typhoon b. cyclone c. sky d. sunny3. a. abrupt b. delta c. behavior d. available4. a. laugh b. highland c. although d. light5. a. earthquake b. path[r]

2 Đọc thêm

BÀI KIỂM TRA ( 11 ) potx

BÀI KIỂM TRA ( 11 ) POTX

BÀI KIỂM TRA ( 11 ) time: 120’ Exercise 1. Chọn một từ mà phần in nghiêng đậm có cách phát âm khác với từ còn lại. 1. A. calf B. calm C. salmon D. half 2. A. talked B. stopped C. robbed D. laughed 3. A. cure B. car C. cry D. civil 4. A. sew B. new C. few D. dew 5. A. agent B. an[r]

2 Đọc thêm

BÀI KIỂM TRA ( 16) pot

BÀI KIỂM TRA ( 16) POT

BÀI KIỂM TRA ( 16) time ; 120’ Exercise 1. Chọn một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với từ còn lại 1. a. long b. song c. tongue d. wrong 2. a. stage b. manage c. village d. baggage 3. a. sea b. sound c. sun d. sure 4. a. find b. thing c. nine d. wine 5. a. man b. fan c[r]

2 Đọc thêm

BÀI KIỂM TRA ( 13 ) docx

BÀI KIỂM TRA ( 13 ) DOCX

BÀI KIỂM TRA ( 13 ) Exercise 1. Chọn một từ mà phần in nghiêng đậm có cách phát âm khác với từ còn lại. 1. A. pardon B. hard C. park D. parent 2. A. shirt B. fire C. first D. bird 3. A. think B. sign C. myth D. spit 4. A. fight B. high C. figure D. bright 5. A. house B. hour C.[r]

2 Đọc thêm

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH - Mã đề thi 102 pptx

ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH - MÃ ĐỀ THI 102 PPTX

living in that country. ___6______ , this is not necessarily true. Often the longer we stay in a foreign country, the more we realize how little ____7______ actually know about the culture of that country. Books and talks about other people’s culture can even ____8______ dangerous because they conce[r]

4 Đọc thêm

kiểm tra 1 tiết 10CB HKII

KIỂM TRA 1 TIẾT 10CB HKII

Thanh Đong High School The Third One-Period -TestClass: Mark:Name:I. Phát âm:Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1 điểm)a. new b. few c. nephew d. chewa. how b. brow c. cow d. knowa. should b. mouth c. would d. coulda. needed b. wanted c. warned d.[r]

2 Đọc thêm

ÔN THI TUYỂN 10

ÔN THI TUYỂN 10

Week : 2ndPeriod : 5,6 REVISION * Aims : To help Ss to review tag questions, gerund,adverb clause of reason and conditional sentenses * Objective : By the end of the lesson ,S can be able to do the exercises well * Material : exercies book, papers  Language functions : Conditional sentence : type[r]

5 Đọc thêm

BÀI KT TRẮC NGHIỆM LỚP 6

BÀI KT TRẮC NGHIỆM LỚP 6

C. My name is Phat.D. There are forty-five.E. She is a teacherF. I’m eleven years old1. ________ 2._________ 3.__________ 4._________ 5.__________ 6.____________III. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A. open B. home C. mother D. stereo2. A. teacher B. school C.[r]

2 Đọc thêm

BÀI TNGHIỆM LỚP 6

BÀI TNGHIỆM LỚP 6

C. My name is Phat.D. There are forty-five.E. She is a teacherF. I’m eleven years old1. ________ 2._________ 3.__________ 4._________ 5.__________ 6.____________III. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A. open B. home C. mother D. stereo2. A. teacher B. school C.[r]

2 Đọc thêm