DANH SÁCH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "DANH SÁCH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG":

DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

DANH SÁCH 500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn có cách học đúng đắn. Có rất nhiều phương pháp để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông dụng như học bằng flashcard, học từ vựng qua phim ảnh, âm nhạc, … Nhưng trước khi bắt tay vào học, bạn hãy xác định rõ mục tiêu của mình để chuẩn bị tinh thần và thái độ h[r]

13 Đọc thêm

từ vựng tiếng anh thông dụng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Từ vựng tiếng anh thông dụng với nhiều phần, nhiều lĩnh vực: màu sắc, con số, gia đình, xe cộ.. phục vụ cho học tập và giao tiếp.
Từ vựng tiếng anh thông dụng với nhiều phần, nhiều lĩnh vực: màu sắc, con số, gia đình, xe cộ.. phục vụ cho học tập và giao tiếp.

7 Đọc thêm

Thành ngữ tiếng Anh thông dụng

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNGEVEYDAY ENGLISH IDOMSBlood is thicker than waterMột giọt máu đào hơn ao nước lãMake hay while the sun shinesViệc hôm nay chớ để ngày maiAn eye for an eye, a tooth for a toothGậy ông đập lưng ông / ăn miếng trả miếngA clean hand wants no washingCây ngay không sợ c[r]

10 Đọc thêm

Những câu tiếng anh thông dụng

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CỦA NGƯỜI MỸ Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình) Be good ! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con) Bottom up! 100% nào! (Khi…đối ẩm) Me? Not likely! Tao hả? Không đời nào! Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì[r]

7 Đọc thêm

100 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

100 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

tài liệu cung cấp các cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất theo các chủ đề: những thành ngữ thông dụng; du lịch – phương hướng; con số tiền bạc; địa điểm; điện thoại – Internet – thư; khó khăn giao tiếp; những câu hỏi thông thường;...

28 Đọc thêm

NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNGCó chuyện gì vậy? ----> What's up?Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?Không có gì mới cả ----> Nothing muchBạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?Tôi chỉ n[r]

7 Đọc thêm

Một số câu nói Tiếng Anh thông dụng

MỘT SỐ CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Một số câu nói Tiếng Anh thông dụng .

3 Đọc thêm

Một Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hằng Ngày pptx

MỘT SỐ CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY PPTX

Một Số Câu Tiếng Anh Thông Dụng Hằng Ngày Thân gửi các bạn một số câu tiếng anh thông dụng để giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn có thêm nhiều điều thú vị khi học những câu tiếng anh này nhé! Có chuyện gì vậy? > What's up? Dạo này ra sao rồi? > How's[r]

3 Đọc thêm

các câu tiếng anh thông dụng hằng ngày

CÁC CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY

sử dụng câu tiếng anh thông dụng để giao tiếp hằng ngàytiếng anh mỗi ngày cho mỗi ngườisử dụng tiếng anh trong cuộc sống thường ngàynhững cụm từ anh văn thông dụng hàng ngàyhọc tiếng anh mỗi ngày

3 Đọc thêm

NHỮNG câu nói TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY

NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY 1

NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY 1. Righton! (Great!) - Quá đúng!2. I didit! (I madeit!) - Tôi thành công rồi!3. Got a minute? - Có rảnh không?4. Aboutwhen? - Vào khoảng thời gian nào?5. I won'ttakebut a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.6. SeenMelissa? - Có thấy M[r]

1 Đọc thêm

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

1. (Nghe điện thoại) Hello. I’m Mary. May I speak to John, please? Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.
2. Could you hold a minute, please? Xin vui lòng giữ máy trong giây lát.
3. One moment, please. Vui lòng đợi một chút.
4. Hang on. I’ll get him. Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy.
5[r]

5 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

/di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán deal with giải quyết dear adj.. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa death n.[r]

83 Đọc thêm

cấu trúc tiếng anh thông dụng

CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

_Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại_ 4.. It’s the first time smb have has + PII smt _Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì_ VD: It’s the first time we have [r]

5 Đọc thêm

thành ngữ tiếng anh thông dụng

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Hiện nay trong các bbaif thi cấp trường, huyện, tỉnh,.... thường có xu hướng sữ dụng các loiaj bài tập điền từ hoặc sắp xếp từ trong đó nhiều từcâu là các thành ngữ. nếu học sinh không nắm được thì không thể nào làm tốt được. dưới đây là một số thành ngữ thông dụng

4 Đọc thêm

CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Nói hoài quen luôn đó hihi.[r]

5 Đọc thêm

CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Nếu không có người nghe, tại sao bạn không tự nói với chính mình? Việc này nghe qua có vẻ hơi kỳ cục, nhưng cách này cũng sẽ giúp bạn thực hành được khả năng nói của mình mà không cần một ngươi đối diện. Nó còn là cách giúp bạn “lưu trữ” được từ vựng trong đầu cũng như giúp bạn tự tin hơn trong nhữ[r]

Đọc thêm

3000 từ tiếng anh thông dụng

3000 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

struck studying success suit sunlight swimming taste taught thank they're tip title tongue valuable vast vegetable wash weak you've activity Alaska appearance aren't article Aunt automob[r]

9 Đọc thêm

50 câu tiếng Anh thường ngày bạn cần biết potx

50 CÂU TIẾNG ANH THƯỜNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT POTX

50 câu tiếng Anh thường ngày bạn cần biết Những câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết: Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình) Be good ! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con) Bottom up!100% nào! (Khi…đối ẩm) (???????) Me? Not likely!Tao hả? Không đời nào! Scratch one’s[r]

7 Đọc thêm

DANH SÁCH CÁC TỪ THÔNG DỤNG VÀ PHIÊN ÂM

DANH SÁCH CÁC TỪ THÔNG DỤNG VÀ PHIÊN ÂM

149wait/weɪt/chờ đợi150whatever/wɒtˈe.və/bất cứ thứ gì151whenever/wenˈe.və/bất cứ khi nàoBạn có thể tham khảo khóa học ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH dạy tự viết phiên âm và đọc chínhxác các từ tiếng Anh mà không cần tra từ điển tại www.bit.ly/ppdanhvantienganhNếu bạn không có thời gian tham dự kh[r]

7 Đọc thêm

Cùng chủ đề