x p thành 9 lo i351.6.1. GI I THI U H TH NG TK K TOÁNVNS•••hi u tƠi kho n:Chữ s th 1: ch lo i TKChữ s th 2: ch nhóm TKChữ s th
3: ch tên hoặc th tự c a TKtrong nhóm• Ch s th 4,5,6ầ: ch tƠi kho n c p 2,3,4ầ(gọi lƠ tiểu kho n)361.6.1. Gi I THI U H TH NG TK K TOÁNVNTK cấp 1: TK dùng để ph n ánh[r]