BÀI HÁT TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "BÀI HÁT TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1":

TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1 ppsx

TIẾNG NHẬT SƠ CẤP 1 PPSX

Đi thử đôi giày mới -もう一度がんばってみます Thử cố gắng thêm một lần nữa -日本語で説明してみます Thử giải thích bằng tiếng Nhật Bài 39 I/Cấu trúc + Ngữ pháp: 1.Cấu trúc: V(て形) V ないーー]なくて,~~~ A いーー]くて、 ~~~ A なーー]で、 ~~~ Nーー]で、 ~~~ 2.Ngữ pháp: Mẫ[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 21 - Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 21 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 21 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第21課: きる: mặc áo はく: mặc quần かぶる: đội mũ かける: mang ,đeo うまれる: sinh ra コート: áo khoác スーツ com lê セーター: áo len ぼうし: nón めがね: mắt kính よく: thường おめでとう ござい[r]

4 Đọc thêm

CÁCH VIẾT BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT ĐÚNG VÀ ĐẸP1

CÁCH VIẾT BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT ĐÚNG VÀ ĐẸP1

Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật KatakanaHãy tận dụng thời gian của bạn để luyện viết mỗi ngày. Đừng bỏ qua các bước trên nhé,nên sử dụng nó để có thói quen trình bày và lối viết chữ phát triển tốt.Trước tiên hãy trang bị cho mình một cuốn sách tập viết chữ Nhật, hãy đồ theo chữ mẫunhiều lần[r]

3 Đọc thêm

NGUYÊN TẮC TỰ HỌC TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÀNH THẠO

NGUYÊN TẮC TỰ HỌC TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÀNH THẠO

TRANG 1 NGUYÊN TẮC TỰ HỌC TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÀNH THẠO NGUYÊN TẮC 1: TỰ HỌC TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÔNG QUA CÁCH LUYỆN PHÁT ÂM TIẾNG NHẬT Phát âm tiếng Nhật không c[r]

1 Đọc thêm

NGỮ PHÁP SƠ CẤP TIẾNG NHẬT PHẦN 4

NGỮ PHÁP SƠ CẤP TIẾNG NHẬT PHẦN 4

Có thể mua được rẻ hơn ở siêu thịN1 NN N2 N NN NCách nói so sánh nhất.NN1biểu thị một phạm vi, khu vực rộng nhưng có giới hạn, chẳng hạn “Nhật Bản”, “thế giới”...NNNNNNNNNNNNNNNNNNNỞ Nhật Bản, núi Phú sĩ cao nhấtNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNTrên thế giới[r]

47 Đọc thêm

NGỮ PHÁP SƠ CẤP TIẾNG NHẬT PHẦN 3

NGỮ PHÁP SƠ CẤP TIẾNG NHẬT PHẦN 3

Cách nói biểu thị ý nghĩa một hành động nào đó được tiến hành trước khi di chuyển(đi, đến, về). Ngoại động từ được chia ở dạng「Vt 「「.「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「Ali học tiếng Nhật trong nước sau đó đến Nhật Bản「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「「Tôi mua qu[r]

18 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo docx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 17- MINNANO NIHONGO DOCX

Từ vựng sơ cấp bài 17- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第17課: できる: có thể あらう: rửa ひく: đánh đàn うたう: hát あつめる: tập hợp すてる: ném , vứt かえる: đổi うんてんする: lái xe よやくする: đặt trước けんがくする: kiến tập ピアノ: đàn piano[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 14 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第14課: たつ: đứng すわる: ngồi つかう: sử dụng おく: đặt để つくる: làm, chế tạo うる: bán しる: biết すむ: sống, ở けんきゅうする: nghiêm cứu しっている: biết すんでいる: đang sống しりょう:[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 22- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 22 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 22- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第22課: きく: hỏi まわす: quay ひく: kéo さわる: sờ,chạm vào かえる: đổi でる xuất hiện うごく: chuyển động あるく: đi bộ わたる: băng qua đường きをつける: chú ý ひっこしする: dọn nhà でんきや:[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo potx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 12 - MINNANO NIHONGO POTX

Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第12課; あそぶ; chơi đùa およぐ: bơi lội むかえる; đưa đón つかれる: mệt mỏi だす; giao nộp はいる: vào, bỏ vào でる: ra ngoài けっこんする: kết hôn かいものする: mua sắm しょくじする: dùng bữa[r]

6 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo potx

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 20 - MINNANO NIHONGO POTX

Từ vựng sơ cấp bài 20 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第20課: おもう: nghĩ いう: nói たる: đủ かつ: thắng まける: thất bại ある: có やくにたつ: có ích ふべんな: bất tiện おなじ: giống nhau すごい: giỏi quá しゅしょう: thủ tướng だいとうりょう: tổ[r]

5 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 18 - Minnano Nihongo doc

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 18 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 18 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第18課: のぼる: leo lên, trèo lên とまる: dừng lại そうじする: vệ sinh せんたくする: giặt quần áo れんしゅうする: luyện tập なる: trở nên, trở thành ねむい: buồn ngủ つよい: khỏe mạnh よわい: yếu[r]

4 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo pps

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 9 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第9課: わかる: hiểu ,nắm được ある: có すきな: thích きらいな: ghét じょうずな: giỏi へたな: dở りょうり: món ăn,việc nấu ăn のみもの: nước uống スポーツ: thể thao やきゅう: môn dã cầu ダンス: nh[r]

7 Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 19 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 19- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第19課: いる: cần しらべる: điều tra なおす: sửa chữa しゅうりする: sửa chữa でんわする: điện thoại ぼく: tôi きみ: bạn サラリーマン: nhân viên hành chánh ことば: từ vựng ぶっか: vật giá きもの:[r]

5 Đọc thêm

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

Đây là Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 1 giáo trình Minano Nihongo dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Bài viếc được tổng hợp từ các wedside dạy tiếng Nhật uy tín, đảm bảo chất lượng và được trình bày khoa học, dễ đọc, dễ hiểu.
Chúc các bạn ôn tập tốt 11

Đọc thêm

Từ vựng sơ cấp bài 16- Minnano Nihongo pot

TỪ VỰNG SƠ CẤP BÀI 16 MINNANO NIHONGO

Từ vựng sơ cấp bài 16- Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第16課: おぼえる: nhớ わすれる: quên なくす: mất はらう: trả tiền かえす: trả lại でかける: ra ngoài ぬぐ: cởi, tháo ra もっていく: mang đi もってくる: mang đến しんぱいする: lo lắng ざんぎょうす[r]

5 Đọc thêm