stop to V: dừng việc đang làm để làm 1 việc gì đó
. stop Ving : dừng hẳn việc đang làm
Ex : The old man tried to stop smoking.
The driver stopped to have a coffe because he felt sleepy
rememberforget Ving : nhớ quên đã làm gì trong quá khứ
rememberforget to V : nhớ quên làm việc gì đó (vẫ[r]