TỪ VỰNG GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "TỪ VỰNG GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT":

CÁC CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

CÁC CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Thẻhọc tiếng Nhật Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng き 4.気をつけて。 Bảo trọng nhé あなた とうさま つた くだ 5.貴方のお父 様 によろしくお伝 え下 さい。Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé あなた[r]

13 Đọc thêm

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

chứ đừng nói đến tiếng Nhật. Khi đang nghe tiếng Nhật, hãy chắc chắn rằng đầu bạn đang làm việc.Khi tai nghe được gì thì đầu cũng tiếp nhận và dịch ra từng đấy.Điều đáng sợ nhất khi luyện nghe tiếng Nhật giao tiếp là để tiếng đi qua "rửa tai" cái đầu khônghoạt động, không[r]

1 Đọc thêm

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

Những từ vựng tiếng Nhật N3 khó hay nhầmĐây cũng là những từ vựng được lấy từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3, xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực N3,cùng học nhé:1. (を)甘やかす ((を)あまやかす) : nuông chiều2. N がうらやまし : ghen tị với N3. N に好かれる ([r]

3 Đọc thêm

Đề thi Ngữ Pháp và Từ Vựng tiếng Nhật N5

ĐỀ THI NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5

Đây là tổng hợp một số đề thi ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật N5 để các bạn tham khảo. Đề thi có có kèm theo đầy đủ đáp án cũng như bám sát chương trình học và tổng quát nội dung như trong giáo trình Minna No Nihongo.

34 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC ĐỒ VẬT TRÊN BÀN ĂN

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC ĐỒ VẬT TRÊN BÀN ĂN

Từ vựng tiếng Nhật về đồ vật trên bàn ănCó những nơi trong nhà gắn bó thân thương với ta, nơi cả gia đình quây quần sum họp đó là bàn ăn. Chúngta dùng bàn ăn hàng ngày nhưng chắc không phải ai cũng biết hết từ vựng tiếng Nhật về bàn ăn.Từ vựng tiếng Nhật về[r]

3 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CƠ BẢN

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CƠ BẢN

KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT TẠI NHẬT NGỮ KIKITORI HÀ NỘI(liên hệ 0979989453 - 0982736795) để biết học phí và thời gianhọc, khóa học gần nhất.- Khóa ks1 : Học từ bài 1 – 10 ( dành cho người chưa biết gì họcvà các bạn học ôn lại kiến thức đã học qua) học theo giáo trìnhmina nihongo ( học từ vựng[r]

2 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THƯỜNG NHẬT

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THƯỜNG NHẬT

Cục đá màiCục pinChăn đắpChấu cắm điệnプラグ 差し込みTHỰC MỘC BÁT Chậu trồng câyPage 11 of 152016/04Từ vựng hàng ngày1 ブラシ2 かかブDụng cụAGC04かかぶ3 ヒーター4 ルトベン5 こてこて6 錐

15 Đọc thêm

3000 TU VUNG THONG DUNG NHAT PHAN 1

3000 TU VUNG THONG DUNG NHAT PHAN 1

tài liệu này gồm có 3000 từ vựng phổ biến hay dùng trong giao tiếp trong tiếng anh.Học hết 3000 từ vựng này bạn có thể giao tiếp một cách thật tự nhiên và không còn phải lúng túng khi phải tìm từ này từ nọ để nói

10 Đọc thêm

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 07

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 07

大切さに気がついていないようです 大切さに気がついていないようです có vẻ không chú ý đến sự quan trọng của 18.. 珍しくない 珍しくない không phải là hiếm 19.[r]

1 Đọc thêm

25 CỤM TỪ TIẾNG NHẬT BẠN PHẢI BIẾT

25 CỤM TỪ TIẾNG NHẬT BẠN PHẢI BIẾT

25 cụm từ tiếng Nhật bạn phải biết.Nếu có cơ hội sinh sống hay du lịch tại Nhật Bản, 25 cụm từ tiếng Nhật sau đây chắc chắn bạn phải biết đểsử dụng. Đây đều là những vô cùng cơ bản, tuy nhiên bạn sẽ gặp chúng thường xuyên và rất có ích tronggiao tiếp hay đời sống hằng ngày.25 cụm từ

2 Đọc thêm

Vocabulary IELTS speaking theo topic

VOCABULARY IELTS SPEAKING THEO TOPIC

rong chuyên mục cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề kì, giới thiệu với các bạn một vài từ vựng tiếng anh thông dụng về chủ đề c để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng anh cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng anh của mình.

13 Đọc thêm

DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5

DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5

池 いけ ao 医者 いしゃ bác sĩ y khoa いす ghế TRANG 3 痛い いたい đau đớn 一 いち một 一日 いちにち đầu tiên của tháng いちばん tốt nhất, đầu tiên いつ khi 五日 いつか năm ngày, ngày thứ năm 一緒 いっしょ cùng 五つ いつつ năm いつも lu[r]

24 Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH ĐIỆN TỬ

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH ĐIỆN TỬ

A級loại Athiên vịPage 5Huy NguyễnTổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử95どうちょうけい同調形điều chỉnh96はんようひろたいき汎用広帯域phổ cập băng thông rộng97

Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH NGÂN HÀNG

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH NGÂN HÀNG

TRANG 1 ST T HIRAGANA KANJI NGHĨA 1 こうざ 口座 tài khoản 2 きんがく 金額 Số tiền 3 ざんだか 残高 cân bằng 4 ぎんこう 銀行 ngân hàng 5 げんきん 現金 tiền mặt 6 ぜにばこ 銭箱 hộp tiền 7 やすい 安い giá rẻ 8 こぎって 小切手 séc 9 こうか 硬[r]

Đọc thêm

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH HOÁ HỌC

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH HOÁ HỌC

しんとうあ つ 浸透圧 osmotic pressure áp lực thẩm thấuぜったいお 絶対温度 absolute nhiệt độんど temperature tuyệt đốiぜんあつ 全圧 total pressure toàn ápちゅうしゅ つ 抽出 extraction chiết suấtちゅうせい し 中性子 neutron notronちゅうわ 中和 neutralization trung hoàでんかいし つ 電解質 electrolyte c[r]

6 Đọc thêm

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 47

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 47

Nếu muốn kiếm được nhiềutiền, bạn phải chăm chỉ hơn日本語の能力を高めたいのならばNếu bạn muốn nâng cao nănglực tiếng Nhậtもし気分が悪いのならばNêu bạn không cảm thấy khỏe9.駅から遠くて不便だđường từ ga đến lại xa, khá bấttiện10.は天才に違いないは chắc chắn là thiên tài,đúng phải là thiên tài[r]

1 Đọc thêm

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 11

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 11

練習すればするほど上手になる 練習すればするほど上手になる nếu càng luyện tập thì càng giỏi る 17.. 低レベル 低レベル trình độ thấp 18.[r]

1 Đọc thêm

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 15

ÔN TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP 15

雰囲気に溶け込む 雰囲気に溶け込む hòa mình vào không khí 12.. 知らないふりをする 知らないふりをする giả vờ không biết 13.[r]

1 Đọc thêm