alive ago asleep abroad aside abuse afraid
11. Các từ tận cùng bằng các đuôi - acy, - age, - ate, - ure, - ety, - ity, - ion ,- sion, - cial, - ous,- ian, - ior, - iar, - ence, - iency, - ient, - ier, - ic, - ics, -ent thì
trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trớc nó : enjoyment,[r]