GMAT test của FPT software, đề thi vào FPT software có đáp án. Để vào FPT Software, bạn cần trải qua kỳ thi khá căng thẳng gồm 3 phần là: IQ: 20 câu20 phút (cái món này rất chuối) GMAT: 20 câu30 phút (đề rất dài, nếu không khéo rất dễ bị lừa, mất thời gian) ENGLISH: 50 câu45 phút IQ, GMAT, ENL[r]
APROTRAIN - APTECH COMPUTER EDUCATION*************GMAT TESTSECTION 2 - DATA SUFFICIENCYTime - 35 minutes25 QuestionsPhương hướng: Bài thi sẽ có 25 câu hỏi và 5 phương án trả lời cho trước (A,B,C,D,E).Mỗi câu hỏi sẽ có 2 dữ kiện (1) và (2) đi kèm.Bạn hãy tìm ra phương án đúng (trong 5phương án[r]
Tài liệu dành cho những người có ý định thi vào fpt, taif liệu bao gồm nhiều kiến thức toán cơ bản nhưng vô cùng cần thiết để các bạn đi thi đại học fpt.Với bộ tài liệu ôn thi đại học fpt này, tôi tin bạn sẽ dành học bổng fpt vô cùng đơn giản nếu bạn tiếp thu tốt Sinh viên FPT
IQ TEST (Thời gian: 20 phút. 20 câu hỏi) Câu 1: (1.1)Chọn hình phù hợp trong sáu hình bên để điền vào ô trống: Câu 2: (7.1)Điền số thích hợp vào ô trống: Câu 3: (13.11)Tìm số còn thiếu: Câu 4: (2.3)Chọn hình phù hợp trong bốn hình bên dưới để điền vào chỗ thiếu trong chuỗi hình: Câu 5:(4.1)Tìm những[r]
Đề thi IQ GMAT FPT SOFTWARE , Mỗi câu có một đáp án đúng, hãy tìm và ghi tên đáp án đó trong tờ Answer SheetGMAT TEST: (8 phút)IQ TEST: (5 phút)Một đề thi dành cho các bạn tham khảo khi muốn dự tuyển vào các công ty. CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM FPT FPT Software Địa chỉ: toà nhà HITC, 239 Xuân Thuỷ, Cầu[r]
tài liệu ôn thi tiếng anh b1 khung châu âu×tài liệu anh văn b1 khung châu âu×tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×trình độ tiếng anh a2 khung châu âu×đề thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×anh văn b1 khung châu âu×
A. 20 CÂU HỎI IQPTBỘ CÂU HỎI MẪU IQ VÀ GMAT THI TUYỂN FPTungFCâu 1: Chọn hình phù hợp trong bốn hình bên dưới để điền vào chỗ thiếu trong chuỗi hình:nDCâu 2: Tìm số còn thiếu:B: 13C: 14D:15yeA: 12TuCâu 3: Tìm những số còn thiếu trong ô trống (Lưu ý các câu có nguyên tắc giống nhau):A: 18
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 671ultramundane(adj) Pertaining to supernatural thingsor to another life.--------------------umbrage(n) A sense of injury.--------------------unaccountable(adj) Inexplicable.--------------------unaffected(adj) Si[r]
Tài liệu: các dạng bài tập + Đề thi Tiếng Anh B1 Khung Châu Âu của Cambridgetài liệu ôn thi tiếng anh b1 khung châu âu×trình độ tiếng anh a2 khung châu âu×đề thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×anh văn b1 khung châu âu×tài liệu anh văn b1 khung châu âu×
TRANG 3 Tìm hình thích hợp nhất trong các hình ngũ giác bên dới để điền vào chỗ trống ở đỉnh tháp CÂU 8: TRANG 4 Hãy nhìn những hình trên theo chiều ngang và chiều dọc rồi chọn 1 hình ở [r]
de thi toan b1 toán cao cấp b1 giải tích b1 đh khtn bài tập toán cao cấp b1 có lời giải bai giang toan cao cap b1 tài liệu toán cao cấp b1 giao trinh toan cao cap b1 toan cao cap b1 nong lam Ôn luyện môn Toán cao cấp B1 Bài giảng Toán cao cấp B1 Bài giảng toán cao cấp B1 Tóan giải tích B1 TOÁN B1[r]
PET (Preliminary English Test) hay còn gọi là Cambridge English: Preliminary, đây là chứng chỉ tiếng Anh tương đương với trình độ Trung cấp (B1) trên Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu Về Ngôn Ngữ (CEFRCommon European Framework of Reference for Languages). Bài thi gồm 4 kỹ năng: nghe nói đọc viết, ph[r]
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 613socialist(adj) One who advocatesreconstruction of society by collectiveownership of land and capital.--------------------sociology(n) The philosophical study of society.--------------------sodden(adj) soggy; d[r]
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 277froward(adj) not willing to yield or comply withwhat is reasonable--------------------frowzy(adj) Slovenly in appearance.--------------------frugal(adj) Economical.--------------------frugality(n) thrift; econ[r]
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 202divagation(n) Digression.--------------------diverge(v) separate, split--------------------divergent(adj) Tending in different directions.--------------------diverse(adj) Capable of various forms.----------