ĐỀ THI GMAT TEST B1 FPT

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới từ khóa "ĐỀ THI GMAT TEST B1 FPT":

GMAT test của FPT software, đề thi vào FPT software(Có đáp án)

GMAT TEST CỦA FPT SOFTWARE, ĐỀ THI VÀO FPT SOFTWARE(CÓ ĐÁP ÁN)

GMAT test của FPT software, đề thi vào FPT software có đáp án. Để vào FPT Software, bạn cần trải qua kỳ thi khá căng thẳng gồm 3 phần là:
IQ: 20 câu20 phút (cái món này rất chuối)
GMAT: 20 câu30 phút (đề rất dài, nếu không khéo rất dễ bị lừa, mất thời gian)
ENGLISH: 50 câu45 phút
IQ, GMAT, ENL[r]

7 Đọc thêm

ĐỀ THI GMAT MỚI NHẤT THI ĐH FPT 2

ĐỀ THI GMAT MỚI NHẤT THI ĐH FPT 2

APROTRAIN - APTECH COMPUTER EDUCATION*************GMAT TESTSECTION 2 - DATA SUFFICIENCYTime - 35 minutes25 QuestionsPhương hướng: Bài thi sẽ có 25 câu hỏi và 5 phương án trả lời cho trước (A,B,C,D,E).Mỗi câu hỏi sẽ có 2 dữ kiện (1) và (2) đi kèm.Bạn hãy tìm ra phương án đúng (trong 5phương án[r]

8 Đọc thêm

Đề thi Gmat mới nhất thi ĐH FPT 1

ĐỀ THI GMAT MỚI NHẤT THI ĐH FPT 1

Tài liệu dành cho những người có ý định thi vào fpt, taif liệu bao gồm nhiều kiến thức toán cơ bản nhưng vô cùng cần thiết để các bạn đi thi đại học fpt.Với bộ tài liệu ôn thi đại học fpt này, tôi tin bạn sẽ dành học bổng fpt vô cùng đơn giản nếu bạn tiếp thu tốt Sinh viên FPT

6 Đọc thêm

Đề Thi Mẫu Thi Vào FPT Telecom gồm 3 phần IQ, IQ GMAT, Tiếng anh

ĐỀ THI MẪU THI VÀO FPT TELECOM GỒM 3 PHẦN IQ, IQ GMAT, TIẾNG ANH

IQ TEST (Thời gian: 20 phút. 20 câu hỏi) Câu 1: (1.1)Chọn hình phù hợp trong sáu hình bên để điền vào ô trống: Câu 2: (7.1)Điền số thích hợp vào ô trống: Câu 3: (13.11)Tìm số còn thiếu: Câu 4: (2.3)Chọn hình phù hợp trong bốn hình bên dưới để điền vào chỗ thiếu trong chuỗi hình: Câu 5:(4.1)Tìm những[r]

14 Đọc thêm

Đề thi IQ GMAT FPT SOFTWARE

ĐỀ THI IQ GMAT FPT SOFTWARE

Đề thi IQ GMAT FPT SOFTWARE , Mỗi câu có một đáp án đúng, hãy tìm và ghi tên đáp án đó trong tờ Answer SheetGMAT TEST: (8 phút)IQ TEST: (5 phút)Một đề thi dành cho các bạn tham khảo khi muốn dự tuyển vào các công ty. CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM FPT FPT Software Địa chỉ: toà nhà HITC, 239 Xuân Thuỷ, Cầu[r]

5 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS557

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS557

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 557rebut(v) To oppose by argument or asufficient answer.--------------------rebuttal(n) refutation--------------------recalcitrant(adj) stubbornly rebellious--------------------recant(v) To withdraw formally one'[r]

2 Đọc thêm

CHỦ ĐỀ, BÀI VIẾT THỬ THI B1

CHỦ ĐỀ, BÀI VIẾT THỬ THI B1

chủ đề, bài viết thử thi B1, đề thi thử b1

60 Đọc thêm

Tiếng Anh B1 Khung Châu Âu của Cambridge (pet 1)

TIẾNG ANH B1 KHUNG CHÂU ÂU CỦA CAMBRIDGE (PET 1)

tài liệu ôn thi tiếng anh b1 khung châu âu×tài liệu anh văn b1 khung châu âu×tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×trình độ tiếng anh a2 khung châu âu×đề thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×anh văn b1 khung châu âu×

95 Đọc thêm

TUYEN DUNG FPT BO CAU HOI MAU IQ VA GMAT THI TUYEN FPT

TUYEN DUNG FPT BO CAU HOI MAU IQ VA GMAT THI TUYEN FPT

A. 20 CÂU HỎI IQPTBỘ CÂU HỎI MẪU IQ VÀ GMAT THI TUYỂN FPTungFCâu 1: Chọn hình phù hợp trong bốn hình bên dưới để điền vào chỗ thiếu trong chuỗi hình:nDCâu 2: Tìm số còn thiếu:B: 13C: 14D:15yeA: 12TuCâu 3: Tìm những số còn thiếu trong ô trống (Lưu ý các câu có nguyên tắc giống nhau):A: 18

22 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS671

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS671

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 671ultramundane(adj) Pertaining to supernatural thingsor to another life.--------------------umbrage(n) A sense of injury.--------------------unaccountable(adj) Inexplicable.--------------------unaffected(adj) Si[r]

2 Đọc thêm

Tiếng Anh B1 Khung Châu Âu của Cambridge (PET 4 book )

TIẾNG ANH B1 KHUNG CHÂU ÂU CỦA CAMBRIDGE (PET 4 BOOK )

Tài liệu: các dạng bài tập + Đề thi Tiếng Anh B1 Khung Châu Âu của Cambridgetài liệu ôn thi tiếng anh b1 khung châu âu×trình độ tiếng anh a2 khung châu âu×đề thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×thi tiếng anh trình độ b1 khung châu âu×anh văn b1 khung châu âu×tài liệu anh văn b1 khung châu âu×

160 Đọc thêm

IQ TEST B1 - FPT

IQ TEST B1 - FPT

TRANG 3 Tìm hình thích hợp nhất trong các hình ngũ giác bên dới để điền vào chỗ trống ở đỉnh tháp CÂU 8: TRANG 4 Hãy nhìn những hình trên theo chiều ngang và chiều dọc rồi chọn 1 hình ở [r]

11 Đọc thêm

Đáp Án Và Lởi Giải Chi Tiết Toán B1

ĐÁP ÁN VÀ LỞI GIẢI CHI TIẾT TOÁN B1

de thi toan b1
toán cao cấp b1
giải tích b1 đh khtn
bài tập toán cao cấp b1 có lời giải
bai giang toan cao cap b1
tài liệu toán cao cấp b1
giao trinh toan cao cap b1
toan cao cap b1 nong lam
Ôn luyện môn Toán cao cấp B1
Bài giảng Toán cao cấp B1
Bài giảng toán cao cấp B1
Tóan giải tích B1
TOÁN B1[r]

72 Đọc thêm

Đề thi Tiếng Anh PET đọc và viết

ĐỀ THI TIẾNG ANH PET ĐỌC VÀ VIẾT

PET (Preliminary English Test) hay còn gọi là Cambridge English: Preliminary, đây là chứng chỉ tiếng Anh tương đương với trình độ Trung cấp (B1) trên Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu Về Ngôn Ngữ (CEFRCommon European Framework of Reference for Languages). Bài thi gồm 4 kỹ năng: nghe nói đọc viết, ph[r]

13 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS613

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS613

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 613socialist(adj) One who advocatesreconstruction of society by collectiveownership of land and capital.--------------------sociology(n) The philosophical study of society.--------------------sodden(adj) soggy; d[r]

2 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS591

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS591

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 591salient(adj) Standing out prominently.--------------------saline(adj) Constituting or consisting of salt.--------------------salubrious(adj) promoting good health--------------------salutary(adj) Beneficial.--[r]

2 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS277

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS277

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 277froward(adj) not willing to yield or comply withwhat is reasonable--------------------frowzy(adj) Slovenly in appearance.--------------------frugal(adj) Economical.--------------------frugality(n) thrift; econ[r]

2 Đọc thêm

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS202

GMAT VOCABULARY FLASH CARDS202

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 202divagation(n) Digression.--------------------diverge(v) separate, split--------------------divergent(adj) Tending in different directions.--------------------diverse(adj) Capable of various forms.----------

2 Đọc thêm

Cùng chủ đề