BAI 16 QUYEN SO HUU TAI SAN VA NGHIA VU TON TRONG TAI SAN CUA NGUOI KHAC (1)

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới tiêu đề "BAI 16 QUYEN SO HUU TAI SAN VA NGHIA VU TON TRONG TAI SAN CUA NGUOI KHAC (1)":

TUAN 16 buoi 1

TUAN 16 BUOI 1

1. Rèn kĩ năng đọc thành tiếng:
- Chú ý các từ ngữ: Sơ tán, san sát, nờm nợp, lấp lánh, lăn tăn, thất thanh, vùng vẫy, tuyệt vọng, lớt thớt, hốt hoảng…
- Đọc phân biệt lời dẫn chuyện và lời nhân vật ( lời kêu cứu, lời bố). 2. Rèn kĩ năng đọc - hiểu:

20 Đọc thêm

Tuần 16 lớp 1

TUẦN 16 LỚP 1

Biết đếm, so sánh, thứ tự các số từ 0 đến 10; biết làm tính cộng, trừ các số trong phạm vi 10; viết được phép tính thích hợp với tĩm tắt bài tốn.
Bài tập cần làm : bài 1, bài 2, bài 3 (cột 4, 5, 6, 7), bài 4, bài 5; học sinh khá giỏi làm hết các bài tập.
II.CHUẨN BỊ:

22 Đọc thêm

tuân16-lop1

TUÂN16 LOP1

- Trong taỏt caỷ caực hoaùt ủoọng, coự hoaùt ủoọng naứo em chổ laứm 1 mỡnh maứ khoõng hụùp taực vụựi caực baùn vaứ coõ giaựo khoõng.
 Keỏt luaọn : Trong baỏt kỡ hoaùt ủoọng hoùc taọp vaứ vui chụi naứo caực em cuừng phaỷi bieỏt hụùp taực, giuựp ủụừ nhau ủeồ hoaứn thaứnh toỏt nhieọm[r]

21 Đọc thêm

lop 1 15-16

LOP 1 15-16

Ngày dạy: 30/12 I.Mục tiêu : Học sinh biết
- Các hoạt động học tập ở lớp
- Kể 1 số hoạt động trong hoạt động học tập của lớp. - Cĩ ý thức tham gia vào hoạt động học tập, giúp đỡ bạn bè.

37 Đọc thêm

H118-KT5-16-1

H118-KT5-16-1

NHỮNG GIỐNG GÀ ĐƯỢC NUÔI Ở NƯỚC TA LÀ : GÀ RI, GÀ MÍA, GÀ ÁC, GÀ HỒ, GÀ TAM HOÀNG, GÀ TRE, GÀ ĐÔNG CẢO, GÀ CHỌI, GÀ TÂY, GÀ RỐT RI, GÀ LƯƠNG PHƯỢNG,… MỘT SỐ GIỐNG GÀ ĐƯỢC NUÔI NHIỀU Ở NƯ[r]

8 Đọc thêm

lớp 1 tuần 16

LỚP 1 TUẦN 16

Bài mới: a Giới thiệu : b Hoạt động1: Dạy vần ot • Mục tiêu: Nhận diện được vần ot, biết cách phát âm và đánh vần tiếng có vần ot ∗ Nhận diện vần: Giáo viên viết ot − Phát âm và đánh vần[r]

17 Đọc thêm

BÀI 16: ĐỘNG TỪ pot

BÀI 16 ĐỘNG TỪ 1

Những động từ lập thành thời quá khứ và quá khứ phân từ bằng _ _cách thêm ED hoặc D vào sau động từ gốc g_ọi là Động từ có Quy tắc Ví dụ: I work - worked I live - lived I visit - visited[r]

3 Đọc thêm