yr.; yrs = your, yours : của anh, của bạn Những thuật ngữ viết tắt & ý nghĩa của nó trong tin học Đôi khi nghe nói những thuật ngữ thật hay mà ít khi ai để ý đến ý nghĩa của nó. chẳng hạn chữ IT ít ai nghĩ về ý nghĩa của nó là gì. Hôm nay mình mới sưu tầm được một số thuật ngữ mà tro[r]
* HRW (Human Rights Watch) : tổ chức nhân quyền thế giới 1)Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc (tiếng Anh: United Nations Children's Fund 2) Quỹ tiền tệ quốc tế (tiếng Anh: International Monetary Fund, viết tắt IMF) là một tổ chức quốc tế giám sát hệ thống tài chính toàn cầu bằng theo dõi tỷ g[r]
Trường hợp tên, địa chỉ người mua quá dài, trên hóa đơn người bán được viết ngắn gọn một số danh từ thông dụng như: "Phường" thành "P"; "Quận" thành "Q", "Thành phố" thành "TP", "Việt Na[r]
“Showbiz” là viết tắt của từ gì? Trong tiếng Anh hiện đại ngày nay, có rất nhiều từ mới được hình thành, hoặc những từ không mới nhưng được hình thành nghĩa mới hoặc cách dùng mới. Blog là một ví dụ. Tương tự như Blog, Showbiz cũng là một từ được sử dụng rất thường xuyên.[r]
TRANG 1 DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT AIDS Acquired Immune Deficiency Syndrome - Hội chứng suy giảm miễn dịch AOAC Association of Official Analytical Communities - Hiệp hội các nhà phân tích[r]
Anyone in education – teacher, trainer, instructor, lecturer etc. – can benefit from reading this book. Bất kỳ ai trong ngành giáo dục - giáo viên, huấn luyện viên, hướng dẫn viên, giáo sư..v.v- có thể thấy lợi ích từ việc đọc cuốn sách này. Những từ viết tắt về chính trị
TRANG 1 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT ADM Add Drop Multiplexer Bộ ghép kênh xen/rẽ AOTN All Optical Transport Network Mạng truyền tải toàn quang APD Avalance Photodiode Diôt tách sóng thác APS Auto[r]
TRANG 1 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ NGHĨA TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT ACK Acknowledgement Xác nhận ACL Asynchronous connectionless Phi kết nối không đồng bộ Ad-hoc Ad-hoc network Mạng độ[r]
MA Master's degree Bằng tiến sĩ MC master of ceremonies chủ trò chơi MC WC Water Closet Nhà vệ sinh PhD doctorate Học Vị Tiến sĩ CD Compact disk Đĩa compact P/s Post script Tái bút MP Me[r]
TRANG 1 THUẬT NGỮ VIẾT TẮT THUẬT NGỮ NGHĨA TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT ACK Acknowledgement Xác nhận ACL Asynchronous connectionless Phi kết nối không đồng bộ Ad-hoc Ad-hoc network Mạng độ[r]
TRANG 1 DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT CNTT Công nghiệp Tàu thủy CTTC Công ty Tài chính MTV Một thành viên NHNN Ngân hàng Nhà nước NHTM Ngân hàng thương mại QSD đất Quyền sử dụng đất TCTD Tổ [r]
Nói và viết tắt trong tiếng Anh Lối nói và viết tắt trong tiếng Anh thường bắt gặp trong giao dịch thân mật, bạn bè, suồng sã hoặc đôi khi bắt gặp ở các ca từ của một số bài hát… Chúng tôi xin giới thiệu một số cách nói và viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh để b[r]
TRANG 1 COMMON ENGLISH ACRONYMS AND ABBREVIATIONS ABC American Broadcasting Company ADP Asia Development Bank AFTA ASEAN Free Trade Area AIA ASEAN Investment Area AICO ASEAN Industrial C[r]
TRANG 1 CÁC TỪ VIẾT TẮT APC: Antigen Presenting Cell- Tế bào trình diện kháng nguyên AGE: Advanced Glycation End product – sản phẩm cuối trong phản ứng maillard DH:Degree of Hydrolysis D[r]
TRANG 1 DANH MỤC VIẾT TẮT CBCC Cán bộ công chức CNTT Công nghệ thông tin CNH - HĐH Công nghiệp hóa - hiện đại hóa ĐBQH Đại biểu Quốc hội HĐND Hội đồng nhân dân KN-TC Khiếu nại- Tố cáo QĐ[r]