TRẮC NGHIỆM TIẾNG NHẬT 4 DOCX

Tìm thấy 10,000 tài liệu liên quan tới tiêu đề "Trắc nghiệm tiếng Nhật 4 docx":

Đề ôn thi trắc nghiệm đại học môn tiếng Nhật 2012_5 docx

ĐỀ ÔN THI TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN TIẾNG NHẬT 2012_5 DOCX

Câu 7: これは ちちが くれた とくべつな ものです。 A. 待別 B. 特別 C. 特捌 D. 待捌 Câu 8: へやの なかが きゅうに くらく なって しずかに なりました。 A. 音く B. 暲く C. 瞳く D. 暗く Câu 9: わたしの くにと にほんとでは ぶんかや しゅうかんが ちがいます。 A. 習慣 B. 習貫 C. 習館 D. 習間 Câu 10: ミーさん[r]

6 Đọc thêm

Đề ôn thi trắc nghiệm đại học môn tiếng Nhật 2012_4 pptx

ĐỀ ÔN THI TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN TIẾNG NHẬT 2012_4 PPTX

医者に「太りすぎだから、______の 高くない 食事を しろ。」と 言われた。 A. ジュース B. ミルク C. サービス D. カロリー Câu 56: おゆが ______から、おちゃを 入れましょう。 A. わいた B. やけた C. やんだ D. あいた Trang 4/6 - Mã đề thi 715 Câu 57: あぶないから、あまり ______を 出さないで ください[r]

6 Đọc thêm

Đề ôn thi trắc nghiệm đại học môn tiếng Nhật 2012_1 docx

ĐỀ ÔN THI TRẮC NGHIỆM ĐẠI HỌC MÔN TIẾNG NHẬT 2012_1 DOCX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: TIẾNG NHẬT; Khối D Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 147 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: ĐỀ THI GỒM 80 CÂU (TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80) DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn[r]

6 Đọc thêm

Trắc nghiệm tiếng anh có lời giải

TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH CÓ LỜI GIẢI

Grade 12 THE ENTRANCE EXAMINATION Page 1 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. 1. A. generous B. electricity C. horrible D. famous 2. A. mathematics B. history C. liter[r]

6 Đọc thêm

5 bí quyết làm bài thi trắc nghiệm Tiếng anh

5 BÍ QUYẾT LÀM BÀI THI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH

trong số còn lại. Nếu loại trừ được càng nhiều phương án sai thì xác suất chọn được câu trả lời đúng càng cao.Trong trường hợp không có thời gian để đọc kỹ câu hỏi thì thí sinh cũng không nên bỏ trống câu trả lời. Chẳng hạn, nếu còn 10 câu hỏi mà chỉ còn 1 phút để trả lời, cách tốt nhất là chọn bất[r]

2 Đọc thêm

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 9 ppt

MỘT SỐ CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT BÀI 9

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 9 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật すし詰(づ)め Đông như kiến 穴(あな)があったら入(はい)りたい Nếu có lỗ thì muốn chui vào 石橋(いしばし)をたたいて渡(わた)る Nghĩ kỹ trước khi làm 草分(くさわ)け Vạn sự khởi đầu nan おのぼりさん 住(す[r]

4 Đọc thêm

Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm sinh học ôn thi đại học 2015 part 4

TUYỂN CHỌN ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM SINH HỌC ÔN THI ĐẠI HỌC 2015 PART 4

: 5712 Trong tổng hợp prôtêin, năng lượng ATP thực hiện chức năng nào sau đây? Chọn một đáp án dưới đâyA. Tham gia hoạt hoá axit amin B. Giúp hình thánh liên kết peptit giữa các axit amin C. Cả a và b đúng D. Cả A, B, C đều sai Đáp án là : (C) Bài : 5711 Quá trình tổng hợp prôtêin trong tế bào gồm[r]

31 Đọc thêm

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 2 pot

MỘT SỐ CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT BÀI 2

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 2 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật 山椒(さんしょう)は小粒(こつぶ)でも(ぴりりと)辛(から)い 高嶺(たかね)の花(はな) Hoa trên chóp núi 竹(たけ)を割(わ)ったよう Giống như bẻ tre 瓜二(うりふた)つ Giống nhau như đúc 寄(よ)らば大樹(た[r]

6 Đọc thêm

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N3 KHÓ HAY NHẦM

Những từ vựng tiếng Nhật N3 khó hay nhầmĐây cũng là những từ vựng được lấy từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3, xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực N3,cùng học nhé:1. (を)甘やかす ((を)あまやかす) : nuông chiều2. N がうらやまし : ghen tị với N3. N に好かれる (N にすかれる) : được[r]

3 Đọc thêm

TIẾNG NHẬT THEO TỪNG BÀI - bài 8

TIẾNG NHẬT THEO TỪNG BÀI BÀI 8

ふじさん <fujisan> : Núi Phú Sĩ びわこ <biwako> : hồ Biwaco シャンハイ <SHANHAI> : Thượng Hải しちにんのさむらい <shichi nin no samurai> : bảy người võ sĩ đạo (tên phim) きんかくじ <kinkakuji> : tên chùa なれます <naremasu&[r]

9 Đọc thêm

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP

Tổng hợp phương pháp luyện nghe tiếng Nhật giao tiếp1.LuyệnphátâmtiếngNhậtgiaotiếpchuẩnBạn đang băn khoăn tại sao đang bàn kỹ năng nghe tiếng Nhật mà lại nhắc tới việc phát âm? Thếnhưng , trên thực tế, việc nắm chắc và phát âm đúng trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn rất nhiều trongviệ[r]

1 Đọc thêm

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 11 ppt

MỘT SỐ CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT BÀI 11 PPT

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 11 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật サジ(さじ)を投(な)げる Cho dù sử dụng bao nhiêu cách mà không hiệu quả cũng đừng nên từ bỏ công việc 刺身(さしみ)のつま Vật đính kèm, dù không có cũng tốt 袖(そで)の下(した) Dưới tay áo( nhận hối lộ)[r]

3 Đọc thêm

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

NGỮ PHÁP tiếng nhật sơ cấp 1 bài 1

Đây là Ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp bài 1 giáo trình Minano Nihongo dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật.
Bài viếc được tổng hợp từ các wedside dạy tiếng Nhật uy tín, đảm bảo chất lượng và được trình bày khoa học, dễ đọc, dễ hiểu.
Chúc các bạn ôn tập tốt 11

Đọc thêm

Tiếng Nhật hoàn toàn dễ học

TIẾNG NHẬT HOÀN TOÀN DỄ HỌC

Thậm chí đến cả Kanji – “ông kẹ” trong tiếng Nhật – thật sự cũng khá dễ dàng. Công nghệ đã làm cho việc đọc và viết Kanji trở nên dễ dàng hơn. Bạn cũng không cần phải nhớ thứ tự từng nét chữ, bây giờ bạn chỉ cần gõ nó. Và nếu bạn không biết một Kanji nào, lại vô cùng dễ dàng để tìm kiếm nó tr[r]

4 Đọc thêm

tổ chức OECD

TỔ CHỨC OECD

Thúc đẩy và nâng cao hiệu quả nền kinh tế thị trường,Mở rộng thương mại tự do và góp phần phát triển kinh tế ở các nước CN. - Những năm gần đây OECD đã mở rộng phạm vi hoạt động , chia sẻ hoạt động nghiên cứu và kinh nghiệm phát triển cho các nước đang phát triển và các nền kinh tế đang chuyển đổi s[r]

18 Đọc thêm

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 4 pps

MỘT SỐ CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT BÀI 4

Một số câu thành ngữ tiếng Nhật Bài 4 Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật 猫(ねこ)の手(て)も借(か)りたい 同(おな)じ穴(あな)のむじな Cùng hội cùng thuyền Đầu tắt mặt tối 雀(すずめ)の涙(なみだ) Nước mắt như chim sẻ 立(た)つ鳥後(とりご)を濁(にご)さず Đi rồi đừng lại tiếng[r]

5 Đọc thêm

khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật

KHẢO SÁT CHỨC NĂNG VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA TRỢ TỪ TIẾNG NHẬT

khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật khảo sát chức năng và hoạt động của trợ từ tiếng nhật khảo sát chức năng và hoạt[r]

8 Đọc thêm