1 - are playing; 2 - studies;
3 - bought; 4 - did not have; 5 - do not take; 5 - is going to rain IV. Điền một từ thích hợp vào mỗi khoảng trống .
1 - was; 2 - in;
3 - There; 4 - people; 5 - played;
6 - the
VI. Tìm một từ có phần gạch dưới phát âm khác so với các từ còn lại.[r]