I. Answer the questions.1. Where’s Mom?Mom’s in the __ __ __ __ __ __ __2. Where’s Dad?Dad’s in the k __ __ __ __ __ __3. Where’s Grandma?Grandma’s in the livi __ __ __ __ __ __4. Where’s Grandpa?Grandpa’s in the ba __ __ __ __ __[r]
4- ANSWER THE QUESTIONS IN SHORT ANSWERSABOUT LISA'S FAMILY.1. Who is Lisa's sister? ________________________2. Who is David's mother? _____________________3. Who are Timmy's parents? ___________________4. Who are Lisa's cousins? ______________[r]
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 - TH HẢI HÒA PART 1: LISTENING Question 1 : Listen and match(1m) Question 3: Listen and tick ( √ )(1m) Question 4 : Listen and write the missing words or numbers (2ms) Let’s go[r]
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 MÔN TIN HỌC LỚP 11 NĂM 2014 - THPT DUY TÂN I. TRẮC NGHIỆM: (6 điểm) Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng nhất Câu 1: Cách viết nào sau đây là đúng khi khai báo mảng một chiều? A. Var <Kiểu chỉ số>:[r]
9. Thả rơi hòn đá từ độ cao h xuống đất. Hòn đá rơi trong 1 s. Nếu thả hòn đá đó từ độ 9. Thả rơi hòn đá từ độ cao h xuống đất. Hòn đá rơi trong 1 s. Nếu thả hòn đá đó từ độ cao 4h xuống đất thì hòn đá rơi trong bao lâu? A. 4s B. 2s C. √2s D. Một đáp số khác Trả lời: Áp dụng công thức đường đi củ[r]
Let's singHow are you?Hello, Peter. How are you?I'm fine, thank you. How are you?Thank you, Peter. I'm fine too.Let's go to school together.How are you, Nam, Quan and Mai.We're fine, thank you, Miss Hien.Unit 4 :What's your name?Lesson 1:1. Look, listen and[r]
11. Thả một hòn đá rơi từ miệng một cái hang sâu xuống đến đáy. Sau 4s kể từ lúc bắt đầu thả thì nghe tiếng hòn đá chạm vào đáy. Tính chiều sâu của hang. Biết vận tốc 11. Thả một hòn đá rơi từ miệng một cái hang sâu xuống đến đáy. Sau 4s kể từ lúc bắt đầu thả thì nghe tiếng hòn đá chạm vào đáy. T[r]
13. Một đồng hồ treo tường có kim phút dài 10 cm và kim giờ dài 8 cm. Cho rằn 13. Một đồng hồ treo tường có kim phút dài 10 cm và kim giờ dài 8 cm. Cho rằng các kim quay đều. Tính tốc độ dài và tốc độ góc của điểm đầu hai kim. Trả lời: 13. Gọi : + v1, ω1, T1 là vận tốc dài, tốc độ góc và chu kì[r]
Chủ đề 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ SÓNG CƠ HỌC1.1. Sóng cơ học lan truyền trong môi trường đàn hồi với vận tốc v không đổi, khi tăng tần sốsóng lên 2 lần thì bước sóngA. Tăng 4 lần B. Tăng 2 lần C. Không đổi D. Giảm 2 lần.1.2. Một người quan sát một chiếc phao trên mặt biển thấy nó nhô lên cao 10 lần trong 18s,[r]
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2014 Khánh Hòa - Đề số 1 I. Trắc nghiệm khách quan: (2 điểm) Trong mỗi câu từ câu 1 đến câu 8 đều có 4 phương án trả lời a, b, c, d; trong đó chỉ có một phương án đúng. Hãy khoanh trò[r]
thatNo, it isn’t.thisYes, it is.1/ what are these?They’re yoyos.2/ what are these?They’re puzzles .3/ what are these?They’re cars.4/ what are these?They’re balls.5/ what are those?They’re kites.6/ what are those?They’re bats.7/ what are those?They’re bicycles.8/ what are those?They’re[r]
VnDoc - Ti ti liu, vn bn phỏp lut, biu mu min phớBi tp Ting Anh lp 4 Let's learn English 2 Unit 4I. Hóy hon thnh cỏc t sau.1. M__p2. n__t__bo__k3. P__nc__l4. W__ll5. W__n__ow6. D__nc__7. S__ng8. Sc__o__l b__gII. Tỡm t thớch hp in vo cỏc bc tranh sau:_______________[r]
Câu 1. Hàm số 2 2 1 y x x có bao nhiêu cực trị? A.0 B.1 C.2 D.3 Câu 2. Cho hàm số 2 2 2 3 y x x mx m có đồ thị (Cm). Với tất cả giá trị nào của m thì (Cm) cắt Ox tại ba điểm phân biệt? A. 2 2 m B. 2 1 m C. 1 2 m [r]
Đề thi thử THPTQG môn Toán - THPT chuyên Thái Bình năm 2015 Câu 4 (1.0 điểm) 1. Gọi tập S là tập hợp các số tự nhiên gồm chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S, tính xác[r]
John: (1)................... . I am John. What is your (2).......................? Nick: Hi, John. My name is Nick. John: (3)..................do you spell your name? Nick: N-I-C-K. John: Who’s this? N[r]
1. WRITE SENTENCES ABOUT THE FAMILY TREE USING THE GENITIVE ANDTHE WORD IN BRACKETS:1. (nephew) __________________________________________2. (uncle) ____________________________________________3. (cousin) ___________________________________________4. (grandmother) ______________[r]
PART 1. VOCABULARY Vocabulary 1: Countries • England • Thailand • France • Panama • Italy • Brazil • Mexico • Germany • China • The USA • Poland • Japan • Argentina • Morocco
Vocabulary 2: Jobs • Pilot • Policeman • Journalist • Shop assistant • Nurse • Teacher • Chef • Designer • Actor • Receptio[r]
456Do you like tigers?No, I don’t.Do you like lions?No, I don’t.Do you like monkeys?No, I don’t.Tuesday,March13th2012EnglishUnit 8: AnimalsSection 58: Let’s learn moreConsolidationPlay a game1
Nghia Thanh A Primary schoolWElCOME TO OUR CLASSLET’S GO 1ATeacher: TRAN THI HUYENUNIT: 4LET’S LEARN SOME MORE (period 60).* New words: trẻ:cao:đẹp,xinh:gầy: già::thấpxấ:ubéoprettyyoungshort
Lucky NumberBaby sister.grandmotherLucky NumbergrandfatherHello!Hi!This is mymother.She’s prettyAnd this is my sister.Oh! She is fatTuesday, April 14th 2009*