3
10 TCN 656-200514Hàm lượng mangan (Mn), mg/kg, trong khoảng 100 đến 25015Hàm lượng coban (Co), mg/kg, không lớn hơn 1016Hàm lượng iốt (I), mg/kg, trong khoảng0,5 đến 30017Hàm lượng selen (Se), mg/kg, trong khoảng 0,1 đến 0,518Hàm lượng cát sạn (khoáng không tan trong axit clohydric), % khố[r]