Biên soạn: Ths.Trần Thị Bích Thủy.
Bộ môn Đảm bảo chất lượng và An toàn Thực phẩm
STT Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Food Analysis Phân tích thực phẩm
2 Moisture content Hàm lượng ẩm
3 Solids Chất rắn
4 Sample Mẫu
5 Assay Phép phân tích
6 Accurate Đúng
7 Precise Chính xác
8 Method Phương pháp
9 Pri[r]