thi tuy n sinh H, C – Toán 2010Đề ể Đ ĐI- Ph n chung cho t t c thí sinh (7 i m):ầ ấ ả đểCâu 1 (2 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm s .ả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s :đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên c a hàm s ; c c tr; giá tr l n nh t ề[r]
C u trúc thi t t nghi p THPT - Toánấ Đề ố ệI- Ph n chung cho t t c thí sinh ầ ấ ả (7 i m)đểCâu 1 (3 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm sả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s : đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên c a hàm s ; c c tr; ti p tuy n, ti m[r]
thi t t nghi p THPT- Giáo d c th n g xuyên - ToánĐề ố ệ ụ ườCâu 1 (3 i m):để- Kh o sát s bi n thiên và v th c a hàm sả ự ế ẽđồ ị ủ ố- Các bài toán liên quan n ng d ng c a o hàm và th c a hàm s :đế ứ ụ ủ đạ đồ ị ủ ố Chi u bi n thiên, c c tr c a hàm s ; tiép tuy n, ti mề ế ự ị ủ ố ế ệ c n c a th hàm s[r]
B i 4à : Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD l hình ch nh t. M t SAB l tam giác cân t i S v m t ph ng đ à ữ ậ ặ à ạ à ặ ẳ(SAB) ⊥ (ABCD). G i I l trung i m c a o n th ng AB. Ch ng minh r ng:ọ à đ ể ủ đ ạ ẳ ứ ằa)BC v AD cùng vng góc v i m t ph ng (SAB).à ớ ặ ẳb)SI ⊥ (ABCD).B i 5:à Cho t di n ABCD có AB ứ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ố đ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn n g tâm O, bán kính đườ đồ và ( ).[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 10:T i m E ngoài n g tròn (O), v hai cát tuy n EAB và EDC v i (O), I là giao i m c a AC và ừđể đườ ẽ ế ớ để ủBD. Bi t ế và các cung AB, BC, CD có cùng dài. S o góc BIC b ng độ ốđ ằ .độCâu 9:Cho hai n g tròn ng tâm O, bán kính đườ đồ và ( ). M[r]
BÀI THI S 1ỐCh n áp án úng:ọ đ đCâu 1:Kh ng nh nào sau ây là sai ?ẳ đị đPh n g trình có nghi m kép là:ươ ệCâu 2:G i ọ là hai nghi m c a ph ng trình: ệ ủ ươ . Bi tế, th thì:ếvà và và và Câu 3:Cho ng tròn (O) và dây AB. G i S là i m chính gi a c a cung nh AB. đườ ọ đ ể ữ ủ ỏQua S v hai dây cung SD và[r]
vong 33Câu 1:Gi i ph n g trình ả ươ v i ớ ta c t p đượ ậnghi m là {ệ0;-3} (Nh p các ph n t theo giá tr t ng d n, ng n cách b i ậ ầ ử ị ă ầ ă ởd u ";")ấCâu 2:N u ế là nghi m c a h ph n g trình ệ ủ ệ ươ thì 3Câu 3:Cho m t hình ch nh t có chu vi b ng ộ ữ ậ ằ và di n tích b ng ệ ằ . Chi u r ng ề ộc a hì[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:S i m chung c a parabol ốđể ủ và n g th ng đườ ẳ , v iớ , là Câu 2:Bi t r ng ế ằ và 3 là hai nghi m c a ph n g trình b c hai có d ngệ ủ ươ ậ ạ , v i ớ là các s nguyên có c chung l n nh t b ng ố ướ ớ ấ ằ1. Khi ó đCâu 3:T m t i m A n m ngoài[r]
Violympic 9-26i n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1: th c a hai hàm s Đồ ị ủ ố và c t nhau t i i m có t a (ắ ạ để ọ độ ). Khi ó: đ = 3Câu 2:Bi t r ng ế ằ và 3 là hai nghi m c a ph n g trình b c hai có d ng ệ ủ ươ ậ ạ , v i ớ là các s ốnguyên có c chung l n nh t b ng 1. Khi ó ướ ớ ấ ằ đ28Câ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Ph n g trình ươ có m t nghi m là (1; - 1) khiộ ệ Câu 2:Hai ph n g trình ươ và không có nghi m chung khi ệCâu 3:n g th ng Đườ ẳ song song v i tr c Oy khi ớ ụCâu 4:CB và CD là hai ti p tuy n k t C c a n g tròn (O) (B, D là hai ti p i m).ế ế ẻ[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Giá tr nh nh t c a hàm s ị ỏ ấ ủ ố khi là Câu 2:Cho tam giác ABC có góc A b ng 60 và I là tâm n g tròn n i ti p. S o c a góc BIC làằ độ đườ ộ ế ố đ ủ.độCâu 3:T m t i m A n m ngoài n g tròn (O), v hai ti p tuy n AB và AC v i n g tròn (B và C[r]
BÀI THI S 2ỐCh n áp án úng:ọ đ đCâu 1:Cho tam giác ABC u c nh b ng 3. n g tròn tâm B ti p xúc v i m t c nhđề ạ ằ Đườ ế ớ ộ ạc a tam giác ó có bán kính là:ủ đCâu 2:Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ là:Không xác nhđịCâu 3:ng tròn tâm O ng kính AC và ng tròn tâm O’ ng kính BC ti p Đườ đườ đườ đườ ếxúc ngoài[r]
BÀI THI S 1ỐCh n áp án úng:ọ đ đCâu 1:n g th ng Đườ ẳ c t tr c tung t i i m có tung b ng:ắ ụ ạ để độ ằ- 1010Câu 2:T a giao i m c a th hàm s ọ độ để ủ đồ ị ố v i tr c hoành là:ớ ụCâu 3:Giá tr c a ị ủ i m Ađể để thu c n g th ng ộ đườ ẳ là:- 11111- 1Câu 4:Góc t o b i n g th ng ạ ở đườ ẳ v i tr c ớ ụ b[r]
Thực hiện bấm bằng dụng cụ bấm cable B Ấ M CÁP TH Ẳ NG B Ấ M CÁP TH Ẳ NG Yêu cầu: CẢHAI ĐẦU CỦA SỢI CABLE PHẢI ĐƯỢC THỰC HIỆN THEO CÙNG MỘT CHUẨN LÀ T568-A HOẶC T568-B Ứng dụng: DÙNGĐỂNỐ[r]
STRESS !!! ?STRESS !!! ????? NhómNhóm thực thực hiện: hiện: RuBicRuBic Thu t ng ậ ữThu t ng ậ ữstressstress hay căng hay căng th ng xu t hi n r t nhi u trong ẳ ấ ệ ấ ềth ng xu t hi n r t nhi u trong ẳ ấ ệ ấ ềđ i s ng th ng ngày. V m t cá ờ ố ườ ề ặđ i s ng th ng ngày.
Câu 1:Cho tam giác ABC có BC=10cm, AC=16cm. Trên AB, AC l y M, N sao cho MN//BC và MN=8cm. Tính AN. ấK t qu là ế ả12,8cm.Câu 2:Cho tam giác ABC có BC=20cm, AB=12cm. Trên AB, AC l y M, N sao cho MN//BC và MN=8cm. Tính AM.K t qu làấ ế ả4,8cm.Câu 3:Cho có . D là i m thu c AC sao cho AD=5cm. Tính để ộ .[r]
BÀI THI S 1Ối n k t qu thích h p vào ch ( ):Đề ế ả ợ ỗCâu 1:Cho n g tròn (O; 3) và dây HK = 4,8. n g th ng qua O và vuông góc v i đườ Đườ ẳ ớHK c t ti p tuy n c a (O) t i K P. dài c a o n HP b ng ắ ế ế ủ ạ ở Độ ủ đ ạ ằ4Câu 2:Cho n g tròn (O), i m A n m bên ngoài n g tròn. K các ti p tuy n AM, đườ để[r]
Các l nh c ệ ơ b n trong AutoCad ả 1L nh Line ệ : v ẽ đườ ẳ ng th ng Command : l_Space +Nh p to ậ ạ độ đi m ể đầ ủ u tiên c a đườ ẳ ng th ng (specìfy fítst point) +Nh p to ậ ạ độ đi m ti p theo c a ể ế ủ đườ ẳ ng th ng (specify next point) Các cách nh p to ậ ạ độ ộ m t đi m: ể _Cách 1 : nh p b ng pi[r]