SCHAUM’SoutlinesGermanGrammarFourth EditionElke Gschossmann-HendershotFormer InstructorRutgers UniversityLois M. FeuerleFormer Coordinator of Court Interpreting ServicesNew York Unified Court SystemSchaum’s Outline SeriesNew York Chicago San FranciscoLisbon London Madrid Mexico CityMilan New D[r]
where to go and how to ask for what you want.23920 Restaurant HoppingYou can order a delicious meal in German and expressyour pleasure when you’re finished eating.25321 Monkey BusinessLearn how to ask your new German friends to participatein sports and other fun activities. Adverbs will help youbrag[r]
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN------------------------TRẦN THỊ HẠNHCÁC PHƯƠNG THỨC THỂ HIỆNĐỊA DANH TIẾNG ĐỨC TRONG CÁCVĂN BẢN TIẾNG VIỆTLUẬN VĂN THẠC SĨ NGÔN NGỮ HỌC(BẢN TÓM TẮT)HÀ NỘI – 2009Ngoài phần mở đầu và phần kết luận, luận văn bao gồm ba chương:- Chương 1[r]
Tên sách : Nhà Giả Kim Tác giả : Paulo Coelho Thể loại : Sách Văn Học Giới thiệu : The Alchemist – Nhà Giả Kim là cuốn tiểu thuyết nổi tiếng của Paulo Coelho được tác giả Lê Chu Cầu dịch ra từ bản tiếng Đức. Nhà giả kim – The Alchemist là một trong những cuốn sách bán chạy nhất mọi thời đại, mang ý[r]
• Xem lại câu parapharse xem có phản ánh đúng quan điểm của câu gốc nhưng theo cách dùng từ vàvăn phong của chính các bạn. Điều này nghe có vẽ mâu thuẩn và chính đây là điều khó nhất khiParaphrase, vì các bạn dễ “phiên dịch” của gốc thành ý của mình!• Đảm bảo rằng độ dài của câu hay đoạn văn Paraphr[r]
Học tiếng Pháp trong 8 tuần.Rocket French là một chương trình học tiếng Pháp được thiết kế dành cho những người muốn học tiếng Phápmột cách thật tự nhiên và hiệu quả. Trong đó, chương trình chú trọng đến kỹ năng nghe và đọc (đàm thoại) củatiếng Pháp. Chương trình này do cô giáo Marie-Claire Rivière[r]
Tài liệu song ngữ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu đồng thời nâng cao vốn từ vựng và khả năng viết ngữ pháp(văn phạm) tốt hơn. chủ đề bài viết đa dạng, dịch khéo và sẽ luôn được cập nhật liên tục.Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 359intestate(adj) Not having made a valid will.--------------------intestine(n) That part of the digestive tubebelow or behind the stomach,extending to the anus.--------------------intimacy(n) Close or confidenti[r]
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 172denouement(n) That part of a play or story in whichthe mystery is cleared up.--------------------denounce(v) To point out or publicly accuse asdeserving of punishment, censure, orodium.--------------------dent[r]
(v) To bar by judicial proceedings theequitable right of a mortgagor toredeem property.--------------------forefather(n) An ancestor.--------------------forego(v) To deny oneself the pleasure orprofit of.--------------------foreground(n) That part of a landscape or picturesituated or represen[r]
Tài liệu song ngữ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu đồng thời nâng cao vốn từ vựng và khả năng viết ngữ pháp(văn phạm) tốt hơn. chủ đề bài viết đa dạng, dịch khéo và sẽ luôn được cập nhật liên tục.Hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn
English Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 244frizz(v) To give a crinkled, fluffyappearance to.--------------------frizzle(v) To cause to crinkle or curl, as thehair. frolicsome--------------------frontier(n) The part of a nation's territory thatabuts[r]
Cuốn sách 60 bài luận tiếng Anh thông dụng do tác giả Trần Văn Hải biên soạn gồm có 60 bài luận được sắp xếp theo trình độ từ dễ đến khó. Để người học có thể hiểu được những bài luận một cách đầy đủ, tác giả đã sử dụng cấu trúc văn phạm đơn giản với những từ vựng cơ bản.
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 269forehead(n) The upper part of the face,between the eyes and the hair.--------------------foreign(adj) Belonging to, situated in, orderived from another country.--------------------foreigner(n) A citizen of a f[r]
GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com andenglishteststore.com File 070baton(n) An official staff borne either as aweapon or as an emblem of authorityor privilege.--------------------battalion(n) A body of infantry composed of twoor more companies, forming a part of aregiment.---[r]
Eine Situation, in der einzelne oder auch wenige Anbie ter oder Nachfrager über so viel Macht auf einem Markt verfügen, dass sie diese für ihre einseitigen wirtschaftlichen Interessen mi[r]
Thiết kế thụ động, Nhà thụ động. Khái niệm Nhà thụ động (tiếng Anh: Passive house; tiếng Đức: Passivhaus) mang nghĩa liên quan đến tiêu chuẩn Passivhaus tiêu chuẩn gắt gao về tính chủ động quy định hiệu quả năng lượng trong các tòa nhà nhằm giảm thiểu tác động sinh thái của công trình lên môi trườ[r]